- Từ điển Anh - Việt
Dangle
Nghe phát âmMục lục |
/'dæɳgl/
Thông dụng
Ngoại động từ
Lúc lắc, đu đưa
Nhử, đưa ra để nhử
Nội động từ
Lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa
( (thường) + about, after, round) bám sát, theo đuôi nhằng nhằng
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
đu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- brandish , depend , droop , entice , flap , flaunt , flourish , hang , hang down , lure , sling , sway , swing , tantalize , tempt , trail , wave , suspend , hover , loll
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dangle-dolly
/ 'dæηgl, dɔli /, Danh từ: trò chơi treo đu đưa trong chiếc ô-tô, -
Dangle foot
bàn chân rũ, -
Dangle length
độ dài chênh, độ dài chênh, -
Dangled
/ 'dæɳgld /, xem dangle, -
Danglefoot
bàn chân rũ, -
Dangler
/ 'dæηglə /, danh từ, anh chàng hay đi theo tán gái, -
Dangles
, -
Dangling
/ 'dæɳgliɳ /, Tính từ: Đu đưa; lủng lẳng, đu đưa, -
Dangling arc
cung chênh, cung chênh, -
Dangling debit
việc ghi nợ lòng thòng, -
Dangling node
nút thừa, nút thừa, -
Danglish
, -
Dangly
/ 'dæɳgl /, -
Daniel
/ 'deiniəl /, Danh từ: một tiên tri trong kinh thánh, vị tiên tri, người sáng suốt, công minh, -
Daniel bernoulli
con của jean bernouli, -
Daniel cell battery
pin daniel, -
Daniell cell
pin daniell, -
Daniell hygrometer
ẩm kế daniell, -
Danielle
, -
Danish
/ 'deini∫ /, Tính từ: (thuộc) Đan-mạch, Danh từ: tiếng Đan-mạch,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.