- Từ điển Anh - Anh
Pal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a very close, intimate friend; comrade; chum.
an accomplice.
Verb (used without object)
to associate as comrades or chums
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- amiga , amigo , associate , boon companion , bosom buddy , bro , brother , buddy , chum , companion , comrade , connate , crony , cuz , good buddy , homeboy , homegirl , mate , sidekick , sis , sister , confidant , confidante , familiar , intimate , fellow , (slang) partner , accomplice , ally , cohort , confederate , friend , partner
Xem thêm các từ khác
-
Palace
the official residence of a king, queen, bishop, or other sovereign or exalted personage., a large and stately mansion or building., a large and usually... -
Paladin
any one of the 12 legendary peers or knightly champions in attendance on charlemagne., any knightly or heroic champion., any determined advocate or defender... -
Palaeopathology
the study of disease of former times (as inferred from fossil evidence) [syn: paleopathology] -
Palaestra
greek antiquity . palestra., a public place in ancient greece or rome devoted to the training of wrestlers and other athletes[syn: palestra ] -
Palaestrae
greek antiquity . palestra. -
Palankeen
(formerly in india and other eastern countries) a passenger conveyance, usually for one person, consisting of a covered or boxlike litter carried by means... -
Palanquin
(formerly in india and other eastern countries) a passenger conveyance, usually for one person, consisting of a covered or boxlike litter carried by means... -
Palatability
acceptable or agreeable to the palate or taste; savory, acceptable or agreeable to the mind or feelings, palatable food ., palatable ideas . -
Palatable
acceptable or agreeable to the palate or taste; savory, acceptable or agreeable to the mind or feelings, adjective, adjective, palatable food ., palatable... -
Palatableness
acceptable or agreeable to the palate or taste; savory, acceptable or agreeable to the mind or feelings, palatable food ., palatable ideas . -
Palatal
anatomy . of or pertaining to the palate., phonetics . articulated with the blade of the tongue held close to or touching the hard palate., phonetics .... -
Palatalization
to articulate (a consonant other than a normal palatal) as a palatal or with relatively more contact between the blade of the tongue and the hard palate,... -
Palatalize
to articulate (a consonant other than a normal palatal) as a palatal or with relatively more contact between the blade of the tongue and the hard palate,... -
Palate
anatomy . the roof of the mouth, consisting of an anterior bony portion (hard palate) and a posterior muscular portion (soft palate) that separate the... -
Palatial
of, pertaining to, or resembling a palace, befitting or suitable for a palace; stately; magnificent, adjective, adjective, a palatial home ., a palatial... -
Palatinate
the. either of two historic regions of germany that constituted an electorate of the holy roman empire, a native or inhabitant of the palatinate., ( lowercase... -
Palatine
having royal privileges, of or pertaining to a count palatine, earl palatine, or county palatine., of or pertaining to a palace; palatial, ( initial capital... -
Palaver
a conference or discussion., a long parley, esp. one between primitive natives and european traders, explorers, colonial officials, etc., profuse and idle... -
Pale
lacking intensity of color; colorless or whitish, of a low degree of chroma, saturation, or purity; approaching white or gray, not bright or brilliant;... -
Pale face
slang . a white person, as distinguished from a north american indian.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.