- Từ điển Anh - Anh
Patronize
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -ized, -izing.
to give (a store, restaurant, hotel, etc.) one's regular patronage; trade with.
to behave in an offensively condescending manner toward
to act as a patron toward (an artist, institution, etc.); support.
Antonyms
verb
- be humble , be modest , antagonize , contend , oppose , ignore , use competition
Synonyms
verb
- be gracious to , be lofty , be overbearing , deign , favor , indulge , look down on * , pat on the back , snub , stoop , talk down to , toss a few crumbs , treat as inferior , treat badly , treat like a child , assist , back , befriend , foster , fund , help , maintain , promote , sponsor , subscribe to , be a client , be a customer , buy , buy from , deal with , frequent , give business to , habituate , purchase from , shop at , shop with , trade with , support , condescend
Xem thêm các từ khác
-
Patronymic
(of family names) derived from the name of a father or ancestor, esp. by the addition of a suffix or prefix indicating descent., (of a suffix or prefix)... -
Patten
any of various kinds of footwear, as a wooden shoe, a shoe with a wooden sole, a chopine, etc., to protect the feet from mud or wetness., a separate sole... -
Patter
to make a rapid succession of light taps, to move or walk lightly or quickly, to cause to patter., to spatter with something., a rapid succession of light... -
Pattern
a decorative design, as for wallpaper, china, or textile fabrics, etc., decoration or ornament having such a design., a natural or chance marking, configuration,... -
Pattern bombing
aerial bombing in which bombs are dropped on a target in a predetermined pattern. -
Pattern maker
a person who makes patterns, as for clothing or metal castings. -
Patty
any item of food covered with dough, batter, etc., and fried or baked, a thin, round piece of ground or minced food, as of meat or the like, a thin, round... -
Patulous
open; gaping; expanded., botany ., spreading, as a tree or its boughs., spreading slightly, as a calyx., bearing the flowers loose or dispersed, as a peduncle. -
Paucity
smallness of quantity; scarcity; scantiness, smallness or insufficiency of number; fewness., noun, noun, a country with a paucity of resources ., abundance... -
Pauline
of or pertaining to the apostle paul or to his doctrines or writings. -
Paunch
a large and protruding belly; potbelly., the belly or abdomen., the rumen., noun, noun, sleekness, abdomen , belly , bulge , epigastrium , fat , gut ,... -
Pauper
a person without any means of support, esp. a destitute person who depends on aid from public welfare funds or charity., a very poor person., noun, noun,... -
Pauperise
to make a pauper of, his extravagance pauperized him . -
Pauperism
the state or condition of utter poverty. -
Pauperization
to make a pauper of, his extravagance pauperized him . -
Pauperize
to make a pauper of, verb, his extravagance pauperized him ., bankrupt , break , bust , impoverish -
Pause
a temporary stop or rest, esp. in speech or action, a cessation of activity because of doubt or uncertainty; a momentary hesitation., any comparatively... -
Pavage
a tax toward paving streets, the act of applying paving materials to an area[syn: paving ] -
Pavan
a stately dance dating from the 16th century., the music for this dance. -
Pave
to cover or lay (a road, walk, etc.) with concrete, stones, bricks, tiles, wood, or the like, so as to make a firm, level surface., southern louisiana...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.