- Từ điển Anh - Anh
Pattern
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a decorative design, as for wallpaper, china, or textile fabrics, etc.
decoration or ornament having such a design.
a natural or chance marking, configuration, or design
a distinctive style, model, or form
a combination of qualities, acts, tendencies, etc., forming a consistent or characteristic arrangement
an original or model considered for or deserving of imitation
anything fashioned or designed to serve as a model or guide for something to be made
a sufficient quantity of material for making a garment.
the path of flight established for an aircraft approaching an airport at which it is to land.
a diagram of lines transmitted occasionally by a television station to aid in adjusting receiving sets; test pattern.
Metallurgy . a model or form, usually of wood or metal, used for giving the shape of the interior of a mold.
Numismatics . a coin, either the redesign of an existing piece or the model for a new one, submitted for authorization as a regular issue.
an example, instance, sample, or specimen.
Gunnery, Aerial Bombing .
- the distribution of strikes around a target at which artillery rounds have been fired or on which bombs have been dropped.
- a diagram showing such distribution.
Verb (used with object)
to make or fashion after or according to a pattern.
to cover or mark with a pattern.
Chiefly British Dialect .
- to imitate.
- to attempt to match or duplicate.
Verb (used without object)
to make or fall into a pattern.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- arrangement , decoration , device , diagram , figure , guide , impression , instruction , markings , mold , motive , original , ornament , patterning , plan , stencil , template , trim , constellation , kind , method , orderliness , sequence , shape , sort , style , system , type , variety , archetype , beau ideal * , copy , criterion , cynosure , ensample , exemplar , mirror , norm , paradigm , paragon , prototype , sample , specimen , standard , beau ideal , example , ideal , cast , configuration , design , motif , order , organization , systematization , systemization , blueprint , characteristic , conformation , delineator , exemplum , modality , model , modus operandi , orthodoxy , precedent , protractor. associatedword: exemplary , regimen , reproduction , schema , stereotype , syndrome , texture , touchstone , yardstick
verb
- design , emulate , follow , form , model , mold , order , shape , style , trim , copy , imitate , build , compose , configure , structure , archetype , arrangement , configuration , conformation , diagram , example , exemplar , figure , format , guide , ideal , method , motif , paradigm , plaid , plan , prototype , sample , sequence , specimen , stencil , system , template , trend
Xem thêm các từ khác
-
Pattern bombing
aerial bombing in which bombs are dropped on a target in a predetermined pattern. -
Pattern maker
a person who makes patterns, as for clothing or metal castings. -
Patty
any item of food covered with dough, batter, etc., and fried or baked, a thin, round piece of ground or minced food, as of meat or the like, a thin, round... -
Patulous
open; gaping; expanded., botany ., spreading, as a tree or its boughs., spreading slightly, as a calyx., bearing the flowers loose or dispersed, as a peduncle. -
Paucity
smallness of quantity; scarcity; scantiness, smallness or insufficiency of number; fewness., noun, noun, a country with a paucity of resources ., abundance... -
Pauline
of or pertaining to the apostle paul or to his doctrines or writings. -
Paunch
a large and protruding belly; potbelly., the belly or abdomen., the rumen., noun, noun, sleekness, abdomen , belly , bulge , epigastrium , fat , gut ,... -
Pauper
a person without any means of support, esp. a destitute person who depends on aid from public welfare funds or charity., a very poor person., noun, noun,... -
Pauperise
to make a pauper of, his extravagance pauperized him . -
Pauperism
the state or condition of utter poverty. -
Pauperization
to make a pauper of, his extravagance pauperized him . -
Pauperize
to make a pauper of, verb, his extravagance pauperized him ., bankrupt , break , bust , impoverish -
Pause
a temporary stop or rest, esp. in speech or action, a cessation of activity because of doubt or uncertainty; a momentary hesitation., any comparatively... -
Pavage
a tax toward paving streets, the act of applying paving materials to an area[syn: paving ] -
Pavan
a stately dance dating from the 16th century., the music for this dance. -
Pave
to cover or lay (a road, walk, etc.) with concrete, stones, bricks, tiles, wood, or the like, so as to make a firm, level surface., southern louisiana... -
Pavement
a paved road, highway, etc., a paved surface, ground covering, or floor., a material used for paving., atlantic states and british . sidewalk. ?,... -
Pavement artist
sidewalk artist. -
Paver
a person or thing that paves., a brick, tile, stone, or block used for paving. -
Pavilion
a light, usually open building used for shelter, concerts, exhibits, etc., as in a park or fair., any of a number of separate or attached buildings forming...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.