- Từ điển Anh - Anh
Pearl
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a smooth, rounded bead formed within the shells of certain mollusks and composed of the mineral aragonite or calcite in a matrix, deposited in concentric layers as a protective coating around an irritating foreign object
something resembling this, as various synthetic substances for use in costume jewelry.
something similar in form, luster, etc., as a dewdrop or a capsule of medicine.
something precious or choice; the finest example of anything
a very pale gray approaching white but commonly with a bluish tinge.
mother-of-pearl
Printing . a 5-point type.
Also called epithelial pearl. Pathology . a rounded mass of keratin occurring in certain carcinomas of the skin.
Verb (used with object)
to adorn or stud with or as with pearls.
to make like pearls, as in form or color.
Verb (used without object)
to dive, fish, or search for pearls.
to assume a pearllike form or appearance.
Adjective
resembling a pearl in form or color.
of or pertaining to pearls
- pearl diving.
set with a pearl or pearls or covered or inlaid with pearls or mother-of-pearl
having or reduced to small, rounded grains. ?
Idiom
cast pearls before swine
- to offer or give something of great value to those incapable of appreciating it
- She read them Shakespeare but it was casting pearls before swine.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Pearl ash
an impure form of potassium carbonate -
Pearl barley
barley milled into small, round grains, used in cooking, esp. in soups. -
Pearl diver
a person who dives for pearl oysters or other pearl-bearing mollusks. -
Pearl oyster
any of several marine bivalve mollusks of the family pteriidae, some of which form pearls of great value, inhabiting waters of eastern asia and off the... -
Pearler
a smooth, rounded bead formed within the shells of certain mollusks and composed of the mineral aragonite or calcite in a matrix, deposited in concentric... -
Pearly
like a pearl, esp. in being white or lustrous; nacreous, adorned with or abounding in pearls or mother-of-pearl., adjective, her pearly teeth ., fair ,... -
Peasant
a member of a class of persons, as in europe, asia, and latin america, who are small farmers or farm laborers of low social rank., a coarse, unsophisticated,... -
Peasantry
peasants collectively., the status or character of a peasant. -
Pease
a pea., british . dialect . a pl. of pea 1 . -
Peashooter
a tube through which dried peas, beans, or small pellets are blown, used as a toy. -
Peat
a highly organic material found in marshy or damp regions, composed of partially decayed vegetable matter, such vegetable matter used as fertilizer or... -
Pebble
a small, rounded stone, esp. one worn smooth by the action of water., also called pebble leather. leather that has been given a granulated surface., any... -
Pebbly
having or covered with pebbles, (of a texture, design, etc.) having a granular or pebbled surface, the pebbly beach at nice ., shoes with a pebbly finish... -
Pecan
a tall hickory tree, carya illinoinensis, of the southern u.s. and mexico, cultivated for its oval, smooth-shelled, edible nuts, a nut of this tree., the... -
Peccability
liable to sin or error. -
Peccable
liable to sin or error. -
Peccadillo
a very minor or slight sin or offense; a trifling fault., noun, bad habit , faux pas , impropriety , indiscretion , minor fault , minor infraction , minor... -
Peccancy
sinning; guilty of a moral offense., violating a rule, principle, or established practice; faulty; wrong., noun, deviltry , diablerie , evil , evildoing... -
Peccant
sinning; guilty of a moral offense., violating a rule, principle, or established practice; faulty; wrong., adjective, bad , black , immoral , iniquitous... -
Peccary
any of several piglike hoofed mammals of the genus tayassu, of north and south america, as t. tajacu (collared peccary, or javelina), having a dark gray...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.