- Từ điển Anh - Anh
Pedestal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an architectural support for a column, statue, vase, or the like.
a supporting structure or piece; base.
Furniture .
- a support for a desk, consisting of a boxlike frame containing drawers one above the other.
- a columnar support for a tabletop.
Building Trades . a bulge cast at the bottom of a concrete pile.
Verb (used with object)
to put on or supply with a pedestal. ?
Idiom
set or put on a pedestal
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Pedestrian
a person who goes or travels on foot; walker., going or performed on foot; walking., of or pertaining to walking., lacking in vitality, imagination, distinction,... -
Pediatrics
the branch of medicine concerned with the development, care, and diseases of babies and children. -
Pediatrist
a physician who specializes in pediatrics. -
Pedicab
(esp. in southeast asia) a three-wheeled public conveyance operated by pedals, typically one having a hooded cab for two passengers mounted behind the... -
Pedicel
botany ., zoology . a pedicle or peduncle., a small stalk., an ultimate division of a common peduncle., one of the subordinate stalks in a branched inflorescence,... -
Pedicellate
having a pedicel or pedicels. -
Pedicle
a small stalk or stalklike support, as the connection between the cephalothorax and abdomen in certain arachnids. -
Pedicular
of or pertaining to lice. -
Pediculate
of or related to the pediculati, a group of teleost fishes, characterized by the elongated base of their pectoral fins, simulating an arm or peduncle.,... -
Pediculicide
also, pediculicidal. destructive to lice., a pediculicide agent. -
Pediculosis
the state of being infested with lice. -
Pediculous
the state of being infested with lice. -
Pedicure
professional care and treatment of the feet, as removal of corns and trimming of toenails., a single treatment of the feet., a podiatrist. -
Pedigree
an ancestral line; line of descent; lineage; ancestry., a genealogical table, chart, list, or record, esp. of a purebred animal., distinguished, excellent,... -
Pedigreed
having established purebred ancestry, a pedigreed collie . -
Pediment
(in classical architecture) a low gable, typically triangular with a horizontal cornice and raking cornices, surmounting a colonnade, an end wall, or a... -
Pedlar
peddler., someone who travels about selling his wares (as on the streets or at carnivals)[syn: peddler ] -
Pedologist
the science that deals with the study of soils. -
Pedology
the science that deals with the study of soils. -
Pedometer
an instrument worn by a walker or runner for recording the number of steps taken, thereby showing approximately the distance traveled.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.