- Từ điển Anh - Anh
Pedigree
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an ancestral line; line of descent; lineage; ancestry.
a genealogical table, chart, list, or record, esp. of a purebred animal.
distinguished, excellent, or pure ancestry.
derivation, origin, or history
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
noun
Xem thêm các từ khác
-
Pedigreed
having established purebred ancestry, a pedigreed collie . -
Pediment
(in classical architecture) a low gable, typically triangular with a horizontal cornice and raking cornices, surmounting a colonnade, an end wall, or a... -
Pedlar
peddler., someone who travels about selling his wares (as on the streets or at carnivals)[syn: peddler ] -
Pedologist
the science that deals with the study of soils. -
Pedology
the science that deals with the study of soils. -
Pedometer
an instrument worn by a walker or runner for recording the number of steps taken, thereby showing approximately the distance traveled. -
Peduncle
botany ., zoology . a stalk or stem; a stalklike part or structure., anatomy ., noun, a flower stalk, supporting either a cluster or a solitary flower.,... -
Peduncular
botany ., zoology . a stalk or stem; a stalklike part or structure., anatomy ., a flower stalk, supporting either a cluster or a solitary flower., the... -
Pedunculate
having a peduncle., growing on a peduncle. -
Pee
the letter p., british . penny ( def. 2 ) . -
Peek
to look or glance quickly or furtively, esp. through a small opening or from a concealed location; peep; peer., a quick or furtive look or glance; peep.,... -
Peel
to strip (something) of its skin, rind, bark, etc., to strip (the skin, rind, bark, paint, etc.) from something, croquet . to cause (another player's ball)... -
Peeler
a person or thing that peels., a kitchen implement, often having a swiveling, protected blade, for removing the peel or outer skin of a vegetable or fruit.,... -
Peeling
the act of a person or thing that peels., that which is peeled from something, as a piece of the skin or rind of a fruit. -
Peen
a wedgelike, spherical, or other striking end of a hammer head opposite the face., to enlarge, straighten, or smooth with a peen., to strengthen (a metal... -
Peep
to look through a small opening or from a concealed location., to look slyly, pryingly, or furtively., to look curiously or playfully., to come partially... -
Peep hole
a small hole or opening through which to peep or look, as in a door. -
Peep show
a display of objects or pictures viewed through a small opening that is usually fitted with a magnifying lens., a short, usually erotic or titillating... -
Peep sight
a plate containing a small hole through which a gunner peeps in sighting. -
Peeper
a person or thing that emits or utters a peeping sound., northeastern u.s. any of several frogs having a peeping call, esp. the spring peeper.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.