- Từ điển Anh - Việt
Lowly
Nghe phát âmMục lục |
/´louli/
Thông dụng
Tính từ
Tầm thường, ti tiện, hèn mọn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- average , base , baseborn , cast down , common , commonplace , docile , dutiful , everyday , gentle , humble , ignoble , low , lowborn , mean , meek , menial , mild , modest , mundane , obscure , obsequious , ordinary , plebeian , poor , proletarian , prosaic , retiring , reverential , servile , simple , submissive , subordinate , unassuming , unpretentious , withdrawing , d
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lowlying
Tính từ: thấp lè tè, lowlying hills, những ngọn đồi thấp lè tè, lowlying clouds, những đám mây... -
Lowness
Danh từ: sự thấp bé, sự nhỏ thấp, tính trầm, tính thấp (âm thanh), tính hạ (giá cả), tính... -
Loworder bit
bit bên trái, -
Lowpressure intake
cống lấy nước lộ thiên, -
Lowrelief
hình chạm nổi thấp, -
Lowry process
quá trình lowry, -
Lowspeed aileron
cánh liệng vận tốc thấp, cánh phụ vận tốc thấp, -
Lowtemperature engineering
kỹ thuật cryo, kỹ thuật lạnh sâu, -
Lowtemperature freezing machine
máy kết đông cryo, -
Lox
/ loks /, Danh từ; số nhiều .lox, loxes: (hoá học) oxy lỏng, Kỹ thuật chung:... -
Lox (liquid oxygen)
ôxi lỏng, -
Loxarthorosis
dị dạng khớp chéo, -
Loxarthrosis
dị dạng chéo khớp, -
Loxia
(chứng) veo cổ, -
Loxic
xoắn, vặn, -
Loxodrome
Danh từ: (toán học) đường tà hình, đường ta hành, đường tà hình, đường tà hành, conical-loxodrome,... -
Loxodrome cyclic group
nhóm tà hành cyclic, nhóm tà hình xiclic, -
Loxodromic
/ ¸lɔksə´drɔmik /, Kỹ thuật chung: đường tà hành, -
Loxodromic(al)
Tính từ: thuộc đường tà hình, -
Loxodromic curve
đường tà hình, đường tà hành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.