- Từ điển Anh - Anh
Phrase
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Grammar .
- a sequence of two or more words arranged in a grammatical construction and acting as a unit in a sentence.
- (in English) a sequence of two or more words that does not contain a finite verb and its subject or that does not consist of clause elements such as subject, verb, object, or complement, as a preposition and a noun or pronoun, an adjective and noun, or an adverb and verb.
Rhetoric . a word or group of spoken words that the mind focuses on momentarily as a meaningful unit and is preceded and followed by pauses.
a characteristic, current, or proverbial expression
Music . a division of a composition, commonly a passage of four or eight measures, forming part of a period.
a way of speaking, mode of expression, or phraseology
a brief utterance or remark
Dance . a sequence of motions making up part of a choreographic pattern.
Verb (used with object)
to express or word in a particular way
to express in words
Music .
- to mark off or bring out the phrases of (a piece), esp. in execution.
- to group (notes) into a phrase.
Verb (used without object)
Music . to perform a passage or piece with proper phrasing.
Synonyms
noun
- byword , catchphrase , catchword , diction , expression , idiom , locution , maxim , motto , parlance , phraseology , phrasing , remark , saying , shibboleth , slogan , styling , tag , terminology , utterance , verbalism , verbiage , watchword , wordage , wording , catch phrase , construction , lexiphanicism , neologism , parenthesis , syntax , word
verb
Xem thêm các từ khác
-
Phrase book
a small book containing everyday phrases and sentences and their equivalents in a foreign language, written esp. for travelers. -
Phrase monger
phrasemaker ( def. 2 ) . -
Phraseogram
a written symbol or combination of symbols, as in shorthand, used to represent a phrase. -
Phraseograph
a phrase for which there is a phraseogram. -
Phraseological
manner or style of verbal expression; characteristic language, expressions; phrases, legal phraseology ., obscure phraseology . -
Phraseology
manner or style of verbal expression; characteristic language, expressions; phrases, noun, legal phraseology ., obscure phraseology ., diction , parlance... -
Phrasing
the act of forming phrases., a manner or method of forming phrases; phraseology., music . the grouping of the notes of a musical line into distinct phrases.,... -
Phrenetic
frenetic., filled with extreme excitement; fanatic; frenzied., a phrenetic person. -
Phrenic
anatomy . of or pertaining to the diaphragm., physiology . relating to the mind or mental activity. -
Phrenitis
inflammation of the brain; encephalitis., delirium; frenzy. -
Phrenological
a psychological theory or analytical method based on the belief that certain mental faculties and character traits are indicated by the configurations... -
Phrenologist
a psychological theory or analytical method based on the belief that certain mental faculties and character traits are indicated by the configurations... -
Phrenology
a psychological theory or analytical method based on the belief that certain mental faculties and character traits are indicated by the configurations... -
Phthiriasis
crab lice infestation. -
Phthisic
a wasting disease of the lungs; phthisis., asthma., a person who suffers from phthisis., pertaining to phthisis; phthisical., noun, adjective, consumption... -
Phthisical
pertaining to, of the nature of, or affected by phthisis., adjective, consumptive , phthisic , tuberculate , tuberculous -
Phthisis
a wasting away., pulmonary tuberculosis; consumption., noun, consumption , phthisic , white plague -
Phyla
pl. of phylum., a group that has genetic relationship, as a race. -
Phylactery
judaism . either of two small, black, leather cubes containing a piece of parchment inscribed with verses 4?9 of deut. 6, 13?21 of deut. 11, and 1?16 of... -
Phyletic
of, pertaining to, or based on the evolutionary history of a group of organisms; phylogenetic.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.