- Từ điển Anh - Anh
Piercer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to penetrate into or run through (something), as a sharp, pointed dagger, object, or instrument does.
to make a hole or opening in.
to bore into or through; tunnel.
to perforate.
to make (a hole, opening, etc.) by or as by boring or perforating.
to make a way or path into or through
to penetrate with the eye or mind; see into or through
to affect sharply with some sensation or emotion, as of cold, pain, or grief
to sound sharply through (the air, stillness, etc.)
Verb (used without object)
to force or make a way into or through something; penetrate
Xem thêm các từ khác
-
Piercing
loud or shrill, as the quality of a voice., extremely cold or bitter, appearing to gaze deeply or penetratingly into something, perceptive or aware; acute,... -
Pierrot
a male character in certain french pantomime, having a whitened face and wearing a loose, white, fancy costume., ( lowercase ) an actor, masquerader, or... -
Pietism
a movement, originating in the lutheran church in germany in the 17th century, that stressed personal piety over religious formality and orthodoxy., the... -
Pietist
a movement, originating in the lutheran church in germany in the 17th century, that stressed personal piety over religious formality and orthodoxy., the... -
Pietistic
a movement, originating in the lutheran church in germany in the 17th century, that stressed personal piety over religious formality and orthodoxy., the... -
Pietistical
a movement, originating in the lutheran church in germany in the 17th century, that stressed personal piety over religious formality and orthodoxy., the... -
Piety
reverence for god or devout fulfillment of religious obligations, the quality or state of being pious, dutiful respect or regard for parents, homeland,... -
Piezoelectric
electricity, or electric polarity, produced by the piezoelectric effect. -
Piezoelectricity
electricity, or electric polarity, produced by the piezoelectric effect. -
Piezometer
any of several instruments for measuring the pressure of a fluid or the compressibility of a substance when subjected to such a pressure. -
Piffle
nonsense, as trivial or senseless talk., to talk nonsense., noun, balderdash * , baloney * , bull * , bunk * , drivel , empty talk , foolishness , futile... -
Piffling
of little worth; trifling; piddling, piffling efforts . -
Pig
a young swine of either sex, esp. a domestic hog, sus scrofa, weighing less than 120 lb. (220 kg.), any wild or domestic swine., the flesh of swine; pork.,... -
Pig iron
iron tapped from a blast furnace and cast into pigs in preparation for conversion into steel, cast iron, or wrought iron., iron in the chemical state in... -
Pigeon
any bird of the family columbidae, having a compact body and short legs, esp. the larger species with square or rounded tails. compare dove 1 ( def. 1... -
Pigeon-breasted
chicken breast. -
Pigeon-hearted
timid; meek. -
Pigeon-toed
having the toes or feet turned inward. -
Pigeon breast
chicken breast. -
Pigeonhole
one of a series of small, open compartments, as in a desk, cabinet, or the like, used for filing or sorting papers, letters, etc., a hole or recess, or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.