- Từ điển Anh - Anh
Pony
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a small horse of any of several breeds, usually not higher at the shoulder than 14 1 / 2 hands (58 in./146 cm).
a horse of any small type or breed.
Slang . a literal translation or other text, used illicitly as an aid in schoolwork or while taking a test; crib.
something small of its kind.
a small glass for liquor.
the amount of liquor it will hold, usually one ounce (29.6 ml).
a small beverage bottle, often holding seven ounces (196 g)
Older Slang . a diminutive chorus girl.
pony pack.
British Slang . the sum of 25 pounds.
Verb (used with object)
Slang . to prepare (lessons) by means of a pony.
Racing Slang .
- to be the outrider for (a racehorse).
- to exercise (a racehorse) by having a rider mounted on another horse lead it at a gallop around a track.
Verb (used without object)
to prepare a lesson or lessons with the aid of a pony. ?
Idiom
pony up, Informal . to pay (money)
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Pony tail
an arrangement of the hair in a long lock drawn tightly against the back of the head and cinched so as to hang loosely. -
Pooch
a dog. -
Pood
a russian weight equal to about 36 pounds avoirdupois (16 kg). -
Poodle
one of a breed of very active dogs, probably originating in germany but regarded as the national dog of france, having long, thick, frizzy or curly hair... -
Pooh
(used as an exclamation of disdain or contempt.), an exclamation of pooh. -
Pooh-bah
a person who holds several positions, esp. ones that give him or her bureaucratic importance., a leader, authority, or other important person, a pompous,... -
Pooh-pooh
to express disdain or contempt for; dismiss lightly, to express disdain or contempt., verb, he pooh -poohed all their superstitious fears ., belittle ,... -
Pooka
puca. -
Pool
a small body of standing water; pond., a still, deep place in a stream., any small collection of liquid on a surface, a puddle., swimming pool., a subterranean... -
Poon
any of several east indian trees of the genus calophyllum, that yield a light, hard wood used for masts, spars, etc., the wood of these trees. -
Poop
a superstructure at the stern of a vessel., poop deck., (of a wave) to break over the stern of (a ship)., to take (seas) over the stern., verb, phrasal... -
Poop*
a superstructure at the stern of a vessel., poop deck., (of a wave) to break over the stern of (a ship)., to take (seas) over the stern. -
Poor
having little or no money, goods, or other means of support, law . dependent upon charity or public support., (of a country, institution, etc.) meagerly... -
Poor-spirited
having or showing a poor, cowardly, or abject spirit. -
Poor box
a box, esp. in a church, into which contributions for the poor can be dropped. -
Poor house
(formerly) an institution in which paupers were maintained at public expense. -
Poor law
a law or system of laws providing for the relief or support of the poor at public expense. -
Poorest
having little or no money, goods, or other means of support, law . dependent upon charity or public support., (of a country, institution, etc.) meagerly... -
Poorly
in a poor manner or way, in poor health; somewhat ill, adjective, adverb, adjective, adverb, the team played poorly ., i hear she 's been poorly ., healthy... -
Poorness
having little or no money, goods, or other means of support, law . dependent upon charity or public support., (of a country, institution, etc.) meagerly...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.