- Từ điển Anh - Anh
Poor
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
having little or no money, goods, or other means of support
Law . dependent upon charity or public support.
(of a country, institution, etc.) meagerly supplied or endowed with resources or funds.
characterized by or showing poverty.
deficient or lacking in something specified
faulty or inferior, as in construction
- poor workmanship.
deficient in desirable ingredients, qualities, or the like
- poor soil.
excessively lean or emaciated, as cattle.
of an inferior, inadequate, or unsatisfactory kind
- poor health.
lacking in skill, ability, or training
deficient in moral excellence; cowardly, abject, or mean.
scanty, meager, or paltry in amount or number
humble; modest
unfortunate; hapless
Noun
( used with a plural verb ) poor persons collectively (usually prec. by the )
Idioms
poor as a church mouse
- extremely poor.
poor as Job's turkey
- extremely poor; impoverished.
Antonyms
adjective
- affluent , rich , wealthy , adequate , sufficient , superior , fertile , potent , strong , fortunate , great , happy , lucky
Synonyms
adjective
- bad off * , bankrupt , beggared , beggarly , behind eight ball , broke * , destitute , dirt poor , down-and-out * , empty-handed , flat * , flat broke , fortuneless , hard up * , impecunious , impoverished , indigent , in need , insolvent , in want , low , meager , moneyless , necessitous , needy , pauperized , penniless , penurious , pinched , poverty-stricken , reduced , scanty * , stone broke , strapped * , suffering , truly needy , underprivileged , unprosperous , base , below par , common , contemptible , crude , diminutive , dwarfed , exiguous , faulty , feeble , humble , imperfect , incomplete , inferior , insignificant , insufficient , lacking , low-grade , lowly , mean , mediocre , miserable , modest , niggardly , ordinary , paltry , pitiable , pitiful , plain , rotten , scanty , second-rate * , shabby , shoddy , skimpy , slight , sorry * , sparse , subnormal , subpar , substandard , trifling , trivial , unsatisfactory , valueless , weak , worthless , bare , barren , depleted , exhausted , fruitless , impaired , indisposed , infertile , infirm , puny , sick , sterile , unfruitful , unproductive , commiserable , hapless , ill-fated , luckless , pathetic , piteous , rueful , unlucky , wretched , down-and-out , bum , cheap , lousy , sleazy , trashy , scant , spare , stingy , thin , ruthful , abject , angular , bony , broke , cheesy , defective , deprived , despicable , disadvantaged , distressed , effete infecund , eleemosynary , emaciated , empty , gaunt , haggard , hungry , ill , inadequate , inarable , inauspicious , lean , peaked , poverty -stricken , rawboned , resourceless , scrawny , seedy , skinny , sordid , sorry , squalid , straitened , strapped , tacky , undesirable , unfavorable , unfortunate , unpropitious
Xem thêm các từ khác
-
Poor-spirited
having or showing a poor, cowardly, or abject spirit. -
Poor box
a box, esp. in a church, into which contributions for the poor can be dropped. -
Poor house
(formerly) an institution in which paupers were maintained at public expense. -
Poor law
a law or system of laws providing for the relief or support of the poor at public expense. -
Poorest
having little or no money, goods, or other means of support, law . dependent upon charity or public support., (of a country, institution, etc.) meagerly... -
Poorly
in a poor manner or way, in poor health; somewhat ill, adjective, adverb, adjective, adverb, the team played poorly ., i hear she 's been poorly ., healthy... -
Poorness
having little or no money, goods, or other means of support, law . dependent upon charity or public support., (of a country, institution, etc.) meagerly... -
Pop
to make a short, quick, explosive sound, to burst open with such a sound, as chestnuts or corn in roasting., to come or go quickly, suddenly, or unexpectedly,... -
Pop eyed
marked by bulging, staring eyes, a young boy popeyed with excitement . -
Pop in
requiring only a quick insertion into a receptacle to be ready for use, verb, pop -in film cassettes ; a pop -in frozen dinner ., pop -
Pop off
to make a short, quick, explosive sound, to burst open with such a sound, as chestnuts or corn in roasting., to come or go quickly, suddenly, or unexpectedly,... -
Popcorn
any of several varieties of corn whose kernels burst open and puff out when subjected to dry heat., popped corn., peanut ( def. 4c ) . -
Pope
( often initial capital letter ) the bishop of rome as head of the roman catholic church., (in the early christian church) a bishop., a person considered... -
Popedom
the office or dignity of a pope., the tenure of office of a pope., the papal government. -
Popery
the roman catholic church, esp. its doctrines, ceremonies, and system of government. -
Popgun
a child's toy gun from which a pellet is shot by compressed air, producing a loud pop. -
Popinjay
a person given to vain, pretentious displays and empty chatter; coxcomb; fop., british dialect . a woodpecker, esp. the green woodpecker., archaic . the... -
Popish
of, pertaining to, or characteristic of the roman catholic church. -
Poplar
any of the rapidly growing, salicaceous trees of the genus populus, usually characterized by the columnar or spirelike manner of growth of its branches.,... -
Poplin
a finely corded fabric of cotton, rayon, silk, or wool, for dresses, draperies, etc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.