- Từ điển Anh - Anh
Priestly
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, -lier, -liest.
of or pertaining to a priest; sacerdotal
- priestly vestments.
characteristic of or befitting a priest.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Prig
a person who displays or demands of others pointlessly precise conformity, fussiness about trivialities, or exaggerated propriety, esp. in a self-righteous... -
Priggery
the conduct or character of a prig., an act or remark characteristic of a prig. -
Priggish
a person who displays or demands of others pointlessly precise conformity, fussiness about trivialities, or exaggerated propriety, esp. in a self-righteous... -
Priggishness
a person who displays or demands of others pointlessly precise conformity, fussiness about trivialities, or exaggerated propriety, esp. in a self-righteous... -
Prim
formally precise or proper, as persons or behavior; stiffly neat., to draw up the mouth in an affectedly nice or precise way., to make prim, as in appearance.,... -
Prima ballerina
the principal ballerina in a ballet company. -
Prima donna
a first or principal female singer of an opera company., a temperamental person; a person who takes adulation and privileged treatment as a right and reacts... -
Prima facie
at first appearance; at first view, before investigation., plain or clear; self-evident; obvious., adjective, adverb, appearing , at first sight , at the... -
Primage
a small allowance formerly paid by a shipper to the master and crew of a vessel for the loading and care of the goods, now charged with the freight and... -
Primal
first; original; primeval, of first importance; fundamental, adjective, primal eras before the appearance of life on earth ., the primal resources of a... -
Primarily
essentially; mostly; chiefly; principally, in the first instance; at first; originally, adverb, adverb, they live primarily from farming ., primarily a... -
Primary
first or highest in rank or importance; chief; principal, first in order in any series, sequence, etc., first in time; earliest; primitive., of, pertaining... -
Primary tooth
one of the first temporary teeth of a young mammal (one of 20 in children) -
Primate
ecclesiastical . an archbishop or bishop ranking first among the bishops of a province or country., any of various omnivorous mammals of the order primates,... -
Primates
the order comprising the primates. -
Primatial
ecclesiastical . an archbishop or bishop ranking first among the bishops of a province or country., any of various omnivorous mammals of the order primates,... -
Prime
of the first importance; demanding the fullest consideration, of the greatest relevance or significance, of the highest eminence or rank, of the greatest... -
Primely
excellently. -
Primeness
of the first importance; demanding the fullest consideration, of the greatest relevance or significance, of the highest eminence or rank, of the greatest... -
Primer
an elementary book for teaching children to read., any book of elementary principles, great primer., long primer., noun, a primer of phonetics ., basal...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.