- Từ điển Anh - Anh
Prima donna
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural prima donnas, Italian . prime donne
a first or principal female singer of an opera company.
a temperamental person; a person who takes adulation and privileged treatment as a right and reacts with petulance to criticism or inconvenience.
Synonyms
noun
- diva , first lady , headliner , lead vocalist , leading lady , opera singer , singer , soloist , star , superstar , superwoman , topliner , conceited person , crybaby , egotist , narcissist , princess , self-centered person , spoiled brat , vain person
Xem thêm các từ khác
-
Prima facie
at first appearance; at first view, before investigation., plain or clear; self-evident; obvious., adjective, adverb, appearing , at first sight , at the... -
Primage
a small allowance formerly paid by a shipper to the master and crew of a vessel for the loading and care of the goods, now charged with the freight and... -
Primal
first; original; primeval, of first importance; fundamental, adjective, primal eras before the appearance of life on earth ., the primal resources of a... -
Primarily
essentially; mostly; chiefly; principally, in the first instance; at first; originally, adverb, adverb, they live primarily from farming ., primarily a... -
Primary
first or highest in rank or importance; chief; principal, first in order in any series, sequence, etc., first in time; earliest; primitive., of, pertaining... -
Primary tooth
one of the first temporary teeth of a young mammal (one of 20 in children) -
Primate
ecclesiastical . an archbishop or bishop ranking first among the bishops of a province or country., any of various omnivorous mammals of the order primates,... -
Primates
the order comprising the primates. -
Primatial
ecclesiastical . an archbishop or bishop ranking first among the bishops of a province or country., any of various omnivorous mammals of the order primates,... -
Prime
of the first importance; demanding the fullest consideration, of the greatest relevance or significance, of the highest eminence or rank, of the greatest... -
Primely
excellently. -
Primeness
of the first importance; demanding the fullest consideration, of the greatest relevance or significance, of the highest eminence or rank, of the greatest... -
Primer
an elementary book for teaching children to read., any book of elementary principles, great primer., long primer., noun, a primer of phonetics ., basal... -
Primeval
of or pertaining to the first age or ages, esp. of the world, adjective, adjective, primeval forms of life ., modern , new, earliest , early , first ,... -
Primine
the outer integument of an ovule. -
Priming
the powder or other material used to ignite a charge., the act of a person or thing that primes., material used as a primer, or a first coat or layer of... -
Primipara
a woman who has borne but one child or who is parturient for the first time. -
Primiparous
a woman who has borne but one child or who is parturient for the first time. -
Primitive
being the first or earliest of the kind or in existence, esp. in an early age of the world, early in the history of the world or of humankind., characteristic... -
Primitiveness
being the first or earliest of the kind or in existence, esp. in an early age of the world, early in the history of the world or of humankind., characteristic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.