- Từ điển Anh - Anh
Primary
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
first or highest in rank or importance; chief; principal
first in order in any series, sequence, etc.
first in time; earliest; primitive.
of, pertaining to, or characteristic of primary school
constituting or belonging to the first stage in any process.
of the nature of the ultimate or simpler constituents of which something complex is made up
original; not derived or subordinate; fundamental; basic.
immediate or direct, or not involving intermediate agency
- primary perceptions.
Sociology . (of social values or ideals) conceived as derived from the primary group and culturally defined as being necessary to the welfare of the individual and society.
Ornithology . pertaining to any of the set of flight feathers situated on the distal segment of a bird's wing.
Electricity . noting or pertaining to the circuit, coil, winding, or current that induces current in secondary windings in an induction coil, transformer, or the like.
Chemistry .
- involving or obtained by replacement of one atom or group.
- noting or containing a carbon atom united to no other or to only one other carbon atom in a molecule.
Grammar .
- (of a derivative) having a root or other unanalyzable element as the underlying form.
- (of Latin, Greek, Sanskrit tenses) having reference to present or future time. Compare secondary ( def. 9 ) .
Noun
something that is first in order, rank, or importance.
U.S. Politics .
- Also called primary election. a preliminary election in which voters of each party nominate candidates for office, party officers, etc. Compare closed primary , direct primary , indirect primary , open primary .
- a meeting of the voters of a political party in an election district for nominating candidates for office, choosing delegates for a convention, etc.; caucus.
primary color.
Ornithology . a primary feather.
Electricity . a winding in a transformer or the like that carries a current and that induces a current in secondary windings.
Astronomy .
- a body in relation to a smaller body or smaller bodies revolving around it, as a planet in relation to its satellites.
- the brighter of the two stars comprising a double star. Compare companion 1 ( def. 6 ) .
Synonyms
adjective
- capital , cardinal , chief , first , foremost , key , leading , main , major , number one , paramount , premier , prime , principal , top , earliest , initial , maiden , original , pioneer , primordial , primitive , basal , basic , foundational , fundamental , underlying , direct , firsthand , central , constitutional , dominant , elementary , essential , idiopathic , immediate , primal , simple , vital
noun
Xem thêm các từ khác
-
Primary tooth
one of the first temporary teeth of a young mammal (one of 20 in children) -
Primate
ecclesiastical . an archbishop or bishop ranking first among the bishops of a province or country., any of various omnivorous mammals of the order primates,... -
Primates
the order comprising the primates. -
Primatial
ecclesiastical . an archbishop or bishop ranking first among the bishops of a province or country., any of various omnivorous mammals of the order primates,... -
Prime
of the first importance; demanding the fullest consideration, of the greatest relevance or significance, of the highest eminence or rank, of the greatest... -
Primely
excellently. -
Primeness
of the first importance; demanding the fullest consideration, of the greatest relevance or significance, of the highest eminence or rank, of the greatest... -
Primer
an elementary book for teaching children to read., any book of elementary principles, great primer., long primer., noun, a primer of phonetics ., basal... -
Primeval
of or pertaining to the first age or ages, esp. of the world, adjective, adjective, primeval forms of life ., modern , new, earliest , early , first ,... -
Primine
the outer integument of an ovule. -
Priming
the powder or other material used to ignite a charge., the act of a person or thing that primes., material used as a primer, or a first coat or layer of... -
Primipara
a woman who has borne but one child or who is parturient for the first time. -
Primiparous
a woman who has borne but one child or who is parturient for the first time. -
Primitive
being the first or earliest of the kind or in existence, esp. in an early age of the world, early in the history of the world or of humankind., characteristic... -
Primitiveness
being the first or earliest of the kind or in existence, esp. in an early age of the world, early in the history of the world or of humankind., characteristic... -
Primness
formally precise or proper, as persons or behavior; stiffly neat., to draw up the mouth in an affectedly nice or precise way., to make prim, as in appearance.,... -
Primogenitor
a first parent or earliest ancestor, a forefather or ancestor., adam and eve are the primogenitors of the human race . -
Primogeniture
the state or fact of being the firstborn of children of the same parents., law . the system of inheritance or succession by the firstborn, specifically... -
Primordial
constituting a beginning; giving origin to something derived or developed; original; elementary, embryology . first formed., pertaining to or existing... -
Primp
to dress or adorn with care., to groom oneself carefully, verb, verb, the photographer waited while we primped ., mess up , uglify, deck out , dress up...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.