- Từ điển Anh - Anh
Prime
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of the first importance; demanding the fullest consideration
of the greatest relevance or significance
of the highest eminence or rank
of the greatest commercial value
first-rate
(of meat, esp. of beef) noting or pertaining to the first grade or best quality
first in order of time, existence, or development; earliest; primitive.
basic; fundamental
- the prime axioms of his philosophy.
Mathematics . (of any two or more numbers) having no common divisor except unity
Noun
the most flourishing stage or state.
the time of early manhood or womanhood
the period or state of greatest perfection or vigor of human life
the choicest or best part of anything.
(esp. in the grading of U.S. beef) a grade, classification, or designation indicating the highest or most desirable quality.
the beginning or earliest stage of any period.
the spring of the year.
the first hour or period of the day, after sunrise.
Banking . prime rate.
Ecclesiastical . the second of the seven canonical hours or the service for it, originally fixed for the first hour of the day.
Mathematics .
- prime number.
- one of the equal parts into which a unit is primarily divided.
- the mark () indicating such a division
- a, a.
Fencing . the first of eight defensive positions.
Music .
- unison ( def. 2 ) .
- (in a scale) the tonic or keynote.
Linguistics . any basic, indivisible unit used in linguistic analysis.
Metallurgy . a piece of tin plate free from visible defects.
Verb (used with object)
to prepare or make ready for a particular purpose or operation.
to supply (a firearm) with powder for communicating fire to a charge.
to lay a train of powder to (a charge, mine, etc.).
to pour or admit liquid into (a pump) to expel air and prepare for action.
to put fuel into (a carburetor) before starting an engine, in order to insure a sufficiently rich mixture at the start.
to cover (a surface) with a preparatory coat or color, as in painting.
to supply or equip with information, words, etc., for use
to harvest the bottom leaves from (a tobacco plant).
Verb (used without object)
(of a boiler) to deliver or discharge steam containing an excessive amount of water.
to harvest the bottom leaves from a tobacco plant.
Antonyms
noun
- downfall , conclusion , end
verb
Synonyms
noun
- best , best days , bloom , choice , cream * , elite , fat * , flower * , flowering * , height , heyday , maturity , peak , perfection , pink * , prize , spring , springtime , top , verdure , vitality , zenith , adolescence , aurora , dawn , daybreak , dew , greenness , juvenility , morn , morning , opening , puberty , pubescence , start , sunrise , sunup , tender years , youth , youthfulness , blossom , efflorescence , florescence , flower , flush
verb
- break in , brief , clue * , coach , cram , excite , fill in , fit , galvanize , groom , inform , innervate , make ready , motivate , move , notify , prep , provoke , rehearse , stimulate , tell , train , fix , make , ready , best , chief , choice , cream , elite , essential , excellent , greatest , important , main , original , pick , prepare , primary , principal , size , superior , supreme , tutor , undercoat
adjective
- fine , first-class , select , superior , ace , banner , blue-ribbon , brag , capital , champion , first-rate , quality , splendid , superb , terrific , tiptop , top , cardinal , chief , first , foremost , key , leading , main , major , number one , paramount , premier , principal , earliest , initial , maiden , original , pioneer , primary , primordial , primitive
Xem thêm các từ khác
-
Primely
excellently. -
Primeness
of the first importance; demanding the fullest consideration, of the greatest relevance or significance, of the highest eminence or rank, of the greatest... -
Primer
an elementary book for teaching children to read., any book of elementary principles, great primer., long primer., noun, a primer of phonetics ., basal... -
Primeval
of or pertaining to the first age or ages, esp. of the world, adjective, adjective, primeval forms of life ., modern , new, earliest , early , first ,... -
Primine
the outer integument of an ovule. -
Priming
the powder or other material used to ignite a charge., the act of a person or thing that primes., material used as a primer, or a first coat or layer of... -
Primipara
a woman who has borne but one child or who is parturient for the first time. -
Primiparous
a woman who has borne but one child or who is parturient for the first time. -
Primitive
being the first or earliest of the kind or in existence, esp. in an early age of the world, early in the history of the world or of humankind., characteristic... -
Primitiveness
being the first or earliest of the kind or in existence, esp. in an early age of the world, early in the history of the world or of humankind., characteristic... -
Primness
formally precise or proper, as persons or behavior; stiffly neat., to draw up the mouth in an affectedly nice or precise way., to make prim, as in appearance.,... -
Primogenitor
a first parent or earliest ancestor, a forefather or ancestor., adam and eve are the primogenitors of the human race . -
Primogeniture
the state or fact of being the firstborn of children of the same parents., law . the system of inheritance or succession by the firstborn, specifically... -
Primordial
constituting a beginning; giving origin to something derived or developed; original; elementary, embryology . first formed., pertaining to or existing... -
Primp
to dress or adorn with care., to groom oneself carefully, verb, verb, the photographer waited while we primped ., mess up , uglify, deck out , dress up... -
Primrose
any plant of the genus primula, as p. vulgaris (english primrose), of europe, having yellow flowers, or p. sinensis (chinese primrose), of china, having... -
Primula
primrose ( def. 1 ) . -
Prince
a nonreigning male member of a royal family., history/historical . a sovereign or monarch; king., (in great britain) a son or grandson (if the child of... -
Prince of Darkness
satan., noun, angel of darkness , archfiend , ash-shaytan , beelzebub , satan -
Princedom
the position, rank, or dignity of a prince., the territory of a prince; principality., princedoms, (in medieval angelology) principalities. compare angel...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.