- Từ điển Anh - Anh
Primitive
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
being the first or earliest of the kind or in existence, esp. in an early age of the world
early in the history of the world or of humankind.
characteristic of early ages or of an early state of human development
- primitive toolmaking.
Anthropology . of or pertaining to a preliterate or tribal people having cultural or physical similarities with their early ancestors
unaffected or little affected by civilizing influences; uncivilized; savage
- primitive passions.
being in its earliest period; early
old-fashioned
simple; unsophisticated
crude; unrefined
- primitive living conditions.
Linguistics .
- of or pertaining to a form from which a word or other linguistic form is derived; not derivative; original or radical.
- of or pertaining to a protolanguage.
- of or pertaining to a linguistic prime.
primary, as distinguished from secondary.
Biology .
- rudimentary; primordial.
- noting species, varieties, etc., only slightly evolved from early antecedent types.
- of early formation and temporary, as a part that subsequently disappears.
Noun
someone or something primitive.
Fine Arts .
- an artist of a preliterate culture.
- a naive or unschooled artist.
- an artist belonging to the early stage in the development of a style.
- a work of art by a primitive artist.
Mathematics .
- a geometric or algebraic form or expression from which another is derived.
- a function of which the derivative is a given function.
Linguistics . the form from which a given word or other linguistic form has been derived, by either morphological or historical processes, as take in undertake.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- archaic , basic , earliest , early , elementary , essential , first , fundamental , old , primal , primary , primeval , primordial , pristine , substratal , underivative , underived , underlying , undeveloped , unevolved , animal , atavistic , austere , barbarian , barbarous , brutish , childlike , fierce , ignorant , naive , natural , nonliterate , preliterate , raw , rough , rude , rudimentary , savage , simple , uncivilized , uncultivated , uncultured , underdeveloped , undomesticated , unlearned , unrefined , unsophisticated , untamed , untaught , untrained , untutored , vestigial , wild , prime , ultimate , ancient , antediluvian , backward , benighted , unenlightened , crude , unpolished , barbaric , aboriginal , antiquated , antique , autochthonal , autochthonic , autochthonous , elemental , indigenous , native , old-fashioned , original , prehistoric , primogenial , quaint , radical
Xem thêm các từ khác
-
Primitiveness
being the first or earliest of the kind or in existence, esp. in an early age of the world, early in the history of the world or of humankind., characteristic... -
Primness
formally precise or proper, as persons or behavior; stiffly neat., to draw up the mouth in an affectedly nice or precise way., to make prim, as in appearance.,... -
Primogenitor
a first parent or earliest ancestor, a forefather or ancestor., adam and eve are the primogenitors of the human race . -
Primogeniture
the state or fact of being the firstborn of children of the same parents., law . the system of inheritance or succession by the firstborn, specifically... -
Primordial
constituting a beginning; giving origin to something derived or developed; original; elementary, embryology . first formed., pertaining to or existing... -
Primp
to dress or adorn with care., to groom oneself carefully, verb, verb, the photographer waited while we primped ., mess up , uglify, deck out , dress up... -
Primrose
any plant of the genus primula, as p. vulgaris (english primrose), of europe, having yellow flowers, or p. sinensis (chinese primrose), of china, having... -
Primula
primrose ( def. 1 ) . -
Prince
a nonreigning male member of a royal family., history/historical . a sovereign or monarch; king., (in great britain) a son or grandson (if the child of... -
Prince of Darkness
satan., noun, angel of darkness , archfiend , ash-shaytan , beelzebub , satan -
Princedom
the position, rank, or dignity of a prince., the territory of a prince; principality., princedoms, (in medieval angelology) principalities. compare angel... -
Princelet
a small, young, or minor prince. -
Princeling
a young prince., a subordinate, minor, or insignificant prince. -
Princely
greatly liberal; lavish; magnificent, like or befitting a prince; magnificent, of or pertaining to a prince; royal; noble, that is a prince, adjective,... -
Princess
a nonreigning female member of a royal family., history/historical . a female sovereign or monarch; queen., the consort of a prince., (in great britain)... -
Principal
first or highest in rank, importance, value, etc.; chief; foremost., of, of the nature of, or constituting principal or capital, geometry . (of an axis... -
Principality
a state ruled by a prince, usually a relatively small state or a state that falls within a larger state such as an empire., the position or authority of... -
Principally
chiefly; mainly., adverb, adverb, secondarily , trivially, above all , basically , before anything else , cardinally , chiefly , dominantly , eminently... -
Principle
an accepted or professed rule of action or conduct, a fundamental, primary, or general law or truth from which others are derived, a fundamental doctrine... -
Principled
imbued with or having moral principles (often used in combination), adjective, high -principled., moral , proper , right , righteous , rightful , right-minded...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.