- Từ điển Anh - Anh
Productivity
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
having the power of producing; generative; creative
producing readily or abundantly; fertile
causing; bringing about (usually fol. by of )
Economics . producing or tending to produce goods and services having exchange value.
Grammar . (of derivational affixes or patterns) readily used in forming new words, as the suffix -ness.
(in language learning) of or pertaining to the language skills of speaking and writing ( opposed to receptive ).
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- abundance , capacity , fecundity , fertility , mass production , potency , production , productiveness , richness , yield , fruitfulness , prolificacy , prolificness
Xem thêm các từ khác
-
Proem
an introductory discourse; introduction; preface; preamble., noun, foreword , introduction , opening , preface , prelude , prologue -
Proemial
an introductory discourse; introduction; preface; preamble. -
Profanation
the act of profaning; desecration; defilement; debasement., noun, blasphemy , desecration , violation -
Profane
characterized by irreverence or contempt for god or sacred principles or things; irreligious., not devoted to holy or religious purposes; unconsecrated;... -
Profaneness
characterized by irreverence or contempt for god or sacred principles or things; irreligious., not devoted to holy or religious purposes; unconsecrated;... -
Profanity
the quality of being profane; irreverence., profane conduct or language; a profane act or utterance., obscenity ( defs. 2, 3 ) ., noun, noun, clean language,... -
Profess
to lay claim to, often insincerely; pretend to, to declare openly; announce or affirm; avow or acknowledge, to affirm faith in or allegiance to (a religion,... -
Professed
avowed; acknowledged., professing to be qualified; professional, rather than amateur., having taken the vows of, or been received into, a religious order.,... -
Professedly
allegedly; pretendedly, avowedly; by open declaration, he is only professedly poor ., she is professedly guilty of the crime . -
Profession
a vocation requiring knowledge of some department of learning or science, any vocation or business., the body of persons engaged in an occupation or calling,... -
Professional
following an occupation as a means of livelihood or for gain, of, pertaining to, or connected with a profession, appropriate to a profession, engaged in... -
Professionalism
professional character, spirit, or methods., the standing, practice, or methods of a professional, as distinguished from an amateur. -
Professionalize
to give a professional character or status to; make into or establish as a profession., to become professional. -
Professionally
following an occupation as a means of livelihood or for gain, of, pertaining to, or connected with a profession, appropriate to a profession, engaged in... -
Professor
a teacher of the highest academic rank in a college or university, who has been awarded the title professor in a particular branch of learning; a full... -
Professorate
the office or the period of service of a professor., a group of professors. -
Professorial
a teacher of the highest academic rank in a college or university, who has been awarded the title professor in a particular branch of learning; a full... -
Professoriate
a group of professors., the office or post of professor., all of the academicians in a given place, as at an educational institution or in a country. -
Professorship
the office or post of a professor. -
Proffer
to put before a person for acceptance; offer., the act of proffering., an offer or proposal., verb, verb, noun, discourage , dissuade , take back, extend...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.