- Từ điển Anh - Anh
Putter
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to busy or occupy oneself in a leisurely, casual, or ineffective manner
to move or go in a specified manner with ineffective action or little energy or purpose
to move or go slowly or aimlessly; loiter.
Noun
puttering or ineffective action; dawdling. ?
Verb phrase
putter away, to spend or fill in a random, inconsequential, or unproductive way; fritter away; waste
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Putting
to move or place (anything) so as to get it into or out of a specific location or position, to bring into some relation, state, etc., to place in the charge... -
Putting green
green ( def. 24 ) . -
Putty
a compound of whiting and linseed oil, of a doughlike consistency when fresh, used to secure windowpanes, patch woodwork defects, etc., any of various... -
Putty knife
a tool for puttying, having a broad flexible blade. -
Puzzle
a toy, problem, or other contrivance designed to amuse by presenting difficulties to be solved by ingenuity or patient effort., something puzzling; a puzzling... -
Puzzle out
a toy, problem, or other contrivance designed to amuse by presenting difficulties to be solved by ingenuity or patient effort., something puzzling; a puzzling... -
Puzzled
a toy, problem, or other contrivance designed to amuse by presenting difficulties to be solved by ingenuity or patient effort., something puzzling; a puzzling... -
Puzzlement
the state of being puzzled; perplexity., something puzzling., noun, befuddlement , bewilderedness , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification... -
Puzzler
a person who puzzles., a baffling thing or problem., a person who is occupied or amused by solving puzzles., noun, conundrum , enigma , perplexity , puzzle... -
Puzzling
confusing or baffling, the skill or pastime of constructing or working crossword or other puzzles., adjective, adjective, a puzzling answer ., comprehendible... -
Pyaemia
pyemia., septicemia caused by pus-forming bacteria being released from an abscess[syn: pyemia ] -
Pyaemic
pyemia., of or relating to pyemia[syn: pyemic ] -
Pye
pie 4 . -
Pyelography
the science or technique of making photographs of the kidneys, renal pelves, and ureters by means of x-rays, after the injection of an opaque solution... -
Pyemia
a diseased state in which pyogenic bacteria are circulating in the blood, characterized by the development of abscesses in various organs. -
Pyemic
a diseased state in which pyogenic bacteria are circulating in the blood, characterized by the development of abscesses in various organs. -
Pygmaean
pygmy. -
Pygmean
pygmy. -
Pygmy
anthropology ., ( lowercase ) a small or dwarfish person., ( lowercase ) anything very small of its kind., ( lowercase ) a person who is of small importance,... -
Pyjamas
pajamas.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.