- Từ điển Anh - Việt
Overseas
Nghe phát âmMục lục |
/¸ouvə´si:z/
Thông dụng
Như oversea
- overseas trade
- ngoại thương
Phó từ
Ngang qua biển; nước ngoài
- live overseas
- sống ở nước ngoài
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngoài biển khơi
Kinh tế
hải ngoại
- British Overseas Airways Corporation
- Công ty Hàng không Hải ngoại Anh quốc
- British Overseas Trade Board
- Bộ Mậu dịch Hải ngoại (Anh)
- overseas agent
- người đại lý hải ngoại
- overseas banks
- ngân hàng hải ngoại
- overseas business
- nghiệp vụ hải ngoại
- Overseas Citizens' Emergency Center
- trung tâm cấp báo của công dân hải ngoại
- overseas company
- công ty hải ngoại
- Overseas Containers Ltd
- Công ty vận tải Công -ten -nơ Hải ngoại
- overseas investment
- đầu tư hải ngoại
- overseas market
- thị trường hải ngoại
- overseas Private Investment Corporation
- Công ty (Bảo hộ) Đầu tư tư nhân Hải ngoại (của chính phủ Mỹ)
- overseas trading
- công ty mậu dịch hải ngoại
ngoại quốc
nước ngoài
- overseas agent
- đại lý ở nước ngoài
- overseas banks
- ngân hàng nước ngoài
- overseas branches
- các chi nhánh ở nước ngoài
- overseas debt
- nợ nước ngoài
- overseas income taxation
- sự đánh thuế thu nhập ở nước ngoài
- overseas investment
- đầu tư ra nước ngoài
- overseas office
- cơ sở (chi nhánh ngân hàng) ở nước ngoài
- overseas-income taxation
- sự đóng thuế lợi tức có được ở nước ngoài
- rate in overseas markets
- giá thị trường nước ngoài
- remittance to family overseas
- gởi tiền cho gia đình ở nước ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abroad , across , away , foreign , in foreign land , transatlantic , transoceanic , transpacific , alien , exotic , ultramarine
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Overseas-income taxation
sự đóng thuế lợi tức có được ở nước ngoài, -
Overseas Chinese remittance
tiền gởi của hoa kiều, -
Overseas Citizens' Emergency Center
trung tâm cấp báo của công dân hải ngoại, -
Overseas Containers Ltd
công ty vận tải công -ten -nơ hải ngoại, -
Overseas Private Investment Corporation
công ty (bảo hộ) Đầu tư tư nhân hải ngoại (của chính phủ mỹ), -
Overseas Trade Department
bộ ngoại thương, -
Overseas agent
đại lý ở nước ngoài, người đại lý hải ngoại, -
Overseas banks
ngân hàng nước ngoài, ngân hàng hải ngoại, -
Overseas branches
các chi nhánh ở nước ngoài, -
Overseas business
nghiệp vụ hải ngoại, -
Overseas company
công ty hải ngoại, -
Overseas container
côngtenơ đường biển, -
Overseas debt
nợ nước ngoài, -
Overseas income taxation
sự đánh thuế thu nhập ở nước ngoài, -
Overseas investment
đầu tư hải ngoại, đầu tư ra nước ngoài, -
Overseas market
thị trường hải ngoại, thị trường quốc ngoại, -
Overseas office
cơ sở (chi nhánh ngân hàng) ở nước ngoài, -
Overseas overland transportation
hải lục liên vận, -
Overseas packaging
bao bì đường biển, -
Overseas shipment
sự chở hàng bằng tàu biển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.