- Từ điển Anh - Anh
Questioning
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
indicating or implying a question
characterized by or indicating intellectual curiosity; inquiring
Noun
an inquiry or interrogation.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Questioningly
indicating or implying a question, characterized by or indicating intellectual curiosity; inquiring, an inquiry or interrogation., adverb, a questioning... -
Questionless
unquestionable; doubtless, unquestioning, without question; unquestionably., a questionless fact ., questionless faith in god . -
Questionnaire
a list of questions, usually printed, submitted for replies that can be analyzed for usable information, a questionnaire used in market research . -
Quetzal
any of several large central and south american trogons of the genus pharomachrus, having golden-green and scarlet plumage, esp. p. mocino (resplendent... -
Queue
a braid of hair worn hanging down behind., a file or line, esp. of people waiting their turn., computers . a fifo-organized sequence of items, as data,... -
Qui vive
( italics ) french . who goes there? ?, on the qui vive, on the alert; watchful, special guards were on the qui vive for trespassers . -
Quibble
an instance of the use of ambiguous, prevaricating, or irrelevant language or arguments to evade a point at issue., the general use of such arguments.,... -
Quibbler
an instance of the use of ambiguous, prevaricating, or irrelevant language or arguments to evade a point at issue., the general use of such arguments.,... -
Quibbling
characterized by or consisting of quibbles; carping; niggling, the act of a person who quibbles., an instance of quibbling, adjective, quibbling debates... -
Quick
done, proceeding, or occurring with promptness or rapidity, as an action, process, etc.; prompt; immediate, that is over or completed within a short interval... -
Quick-sighted
having very keen vision; "quick-sighted as a cat"[syn: argus-eyed ], keenly perceptive or alert; "quick-sighted into the faults of the time"- leonard... -
Quick-tempered
easily angered., adjective, adjective, calm , cool , easy-going , even-tempered , laid-back, choleric , cranky , cross , excitable , fiery , hot-tempered... -
Quick-witted
having a nimble, alert mind., adjective, adjective, slow , slow-witted , stupid , uneducated, acute , agile , alert , apt , astute , brainy , bright ,... -
Quick step
(formerly) a lively step used in marching., music adapted to such a march, or in a brisk march rhythm., a lively step or combination of steps in ballroom... -
Quick time
military . a rate of marching in which 120 paces, each of 30 in. (76.2 cm), are taken in a minute., noun, double-quick time , double time , quick march... -
Quicken
to make more rapid; accelerate; hasten, to give or restore vigor or activity to; stir up, rouse, or stimulate, to revive; restore life to, to become more... -
Quickening
the process of showing signs of life; "the quickening of seed that will become ripe grain", the stage of pregnancy at which the mother first feels the... -
Quickie
a book, story, movie, etc., usually trivial in quality, requiring only a short time to produce., a quickly consumed alcoholic drink., anything taking only... -
Quicklime
lime 1 ( def. 1 ) . -
Quickly
with speed; rapidly; very soon., adverb, apace , briskly , chop-chop * , expeditiously , flat-out * , fleetly , full tilt , hastily , hurriedly , immediately...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.