- Từ điển Anh - Anh
Quick-tempered
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
easily angered.
Antonyms
adjective
- calm , cool , easy-going , even-tempered , laid-back
Synonyms
adjective
- choleric , cranky , cross , excitable , fiery , hot-tempered , impatient , impulsive , inflammable , irascible , irritable , passionate , peppery , petulant , quarrelsome , ratty , sensitive , short-tempered , shrewish , splenetic , temperamental , testy , waspish , tetchy , touchy , angered , snappish , volatile
Xem thêm các từ khác
-
Quick-witted
having a nimble, alert mind., adjective, adjective, slow , slow-witted , stupid , uneducated, acute , agile , alert , apt , astute , brainy , bright ,... -
Quick step
(formerly) a lively step used in marching., music adapted to such a march, or in a brisk march rhythm., a lively step or combination of steps in ballroom... -
Quick time
military . a rate of marching in which 120 paces, each of 30 in. (76.2 cm), are taken in a minute., noun, double-quick time , double time , quick march... -
Quicken
to make more rapid; accelerate; hasten, to give or restore vigor or activity to; stir up, rouse, or stimulate, to revive; restore life to, to become more... -
Quickening
the process of showing signs of life; "the quickening of seed that will become ripe grain", the stage of pregnancy at which the mother first feels the... -
Quickie
a book, story, movie, etc., usually trivial in quality, requiring only a short time to produce., a quickly consumed alcoholic drink., anything taking only... -
Quicklime
lime 1 ( def. 1 ) . -
Quickly
with speed; rapidly; very soon., adverb, apace , briskly , chop-chop * , expeditiously , flat-out * , fleetly , full tilt , hastily , hurriedly , immediately... -
Quickness
done, proceeding, or occurring with promptness or rapidity, as an action, process, etc.; prompt; immediate, that is over or completed within a short interval... -
Quicksand
a bed of soft or loose sand saturated with water and having considerable depth, yielding under weight and therefore tending to suck down any object resting... -
Quickset
a plant or cutting, esp. of hawthorn, set to grow, as in a hedge., such plants collectively., a hedge of such plants., formed of quickset, or of growing... -
Quicksilver
the metallic element mercury., to amalgamate (metal) with mercury. -
Quid
a portion of something, esp. tobacco, that is to be chewed but not swallowed. -
Quid pro quo
( italics ) latin . one thing in return for another., something that is given or taken in return for something else; substitute., noun, equal exchange... -
Quiddity
the quality that makes a thing what it is; the essential nature of a thing., a trifling nicety of subtle distinction, as in argument. -
Quidnunc
a person who is eager to know the latest news and gossip; a gossip or busybody., noun, busybody , interloper , gossip , rumormonger -
Quiescence
being at rest; quiet; still; inactive or motionless, noun, a quiescent mind ., abeyancy , dormancy , intermission , latency , suspension -
Quiescency
being at rest; quiet; still; inactive or motionless, a quiescent mind . -
Quiescent
being at rest; quiet; still; inactive or motionless, adjective, adjective, a quiescent mind ., active, asleep , at rest , deactivated , dormant , fallow... -
Quiet
making no noise or sound, esp. no disturbing sound, free, or comparatively free, from noise, silent, restrained in speech, manner, etc.; saying little,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.