- Từ điển Anh - Anh
Rampage
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
violent or excited behavior that is reckless, uncontrolled, or destructive.
a state of violent anger or agitation
- The smallest mistake sends him into a rampage. The river has gone on a rampage and flooded the countryside.
Verb (used without object)
to rush, move, or act furiously or violently
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- binge , blowup , boiling point , destruction , disturbance , ferment , fling , frenzy , fury , mad * , more heat than light , orgy , rage , ruckus , splurge , spree , tear , tempest , tumult , turmoil , uproar , wingding
verb
Xem thêm các từ khác
-
Rampageous
violent; unruly; boisterous. -
Rampancy
a rampant condition or position. -
Rampant
violent in action or spirit; raging; furious, growing luxuriantly, as weeds., in full sway; prevailing or unchecked, (of an animal) standing on the hind... -
Rampart
fortification ., anything serving as a bulwark or defense., to furnish with or as if with a rampart., noun, a broad elevation or mound of earth raised... -
Ramrod
a rod for ramming down the charge of a muzzleloading firearm., a cleaning rod for the barrel of a firearm., a strict disciplinarian; martinet., to exert... -
Ramshackle
loosely made or held together; rickety; shaky, adjective, adjective, a ramshackle house ., good , nice , repaired , stable, broken-down , crumbling , decrepit... -
Ran
pt. of run. -
Ranch
an establishment maintained for raising livestock under range conditions., chiefly western u.s. and canada . a large farm used primarily to raise one kind... -
Rancher
a person who owns or works on a ranch., noun, cattleman , cowboy , cowgirl , cowhand , cowpoke , farmer , gaucho , hand , shepherd -
Ranchman
a rancher. -
Rancid
having a rank, unpleasant, stale smell or taste, as through decomposition, esp. of fats or oils, (of an odor or taste) rank, unpleasant, and stale, offensive... -
Rancidity
having a rank, unpleasant, stale smell or taste, as through decomposition, esp. of fats or oils, (of an odor or taste) rank, unpleasant, and stale, offensive... -
Rancidness
having a rank, unpleasant, stale smell or taste, as through decomposition, esp. of fats or oils, (of an odor or taste) rank, unpleasant, and stale, offensive... -
Rancor
bitter, rankling resentment or ill will; hatred; malice., noun, noun, kindness , love , respect , sympathy, acerbity , acrimony , animosity , animus ,... -
Rancorous
full of or showing rancor., adjective, acrimonious , bitter , embittered , hard , virulent -
Rancorousness
full of or showing rancor., noun, acrimony , bitterness , embitterment , gall , rancor , resentfulness , virulence , virulency -
Rancour
bitter, rankling resentment or ill will; hatred; malice. -
Randan
a rowboat designed for three people, one person in the middle using two oars and the other two using one oar each., the method for rowing such a boat. -
Random
proceeding, made, or occurring without definite aim, reason, or pattern, statistics . of or characterizing a process of selection in which each item of... -
Randy
sexually aroused; lustful; lecherous., chiefly scot. rude and aggressive., chiefly scot. a rude or coarse beggar., adjective, coarse , crude , disorderly...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.