- Từ điển Anh - Anh
Randy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
sexually aroused; lustful; lecherous.
Chiefly Scot. rude and aggressive.
Noun
Chiefly Scot. a rude or coarse beggar.
Synonyms
adjective
- coarse , crude , disorderly , lascivious , lecherous , lewd , libertine , licentious , lustful , uninhibited , vulgar
Xem thêm các từ khác
-
Ranee
the wife of a rajah., a reigning queen or princess. -
Rang
pt. of ring 2 . -
Range
the extent to which or the limits between which variation is possible, the extent or scope of the operation or action of something, the distance to which... -
Range finder
any of various instruments for determining the distance from the observer to a particular object, as for sighting a gun or adjusting the focus of a camera. -
Ranger
forest ranger., one of a body of armed guards who patrol a region., ( initial capital letter ) a u.s. soldier in world war ii specially trained for making... -
Ranging
the extent to which or the limits between which variation is possible, the extent or scope of the operation or action of something, the distance to which... -
Rangy
(of animals or people) slender and long-limbed., given to or fitted for ranging or moving about, as animals., mountainous., adjective, adjective, chubby... -
Rani
ranee., (the feminine of raja) a hindu princess or the wife of a raja -
Rank
a number of persons forming a separate class in a social hierarchy or in any graded body., a social or official position or standing, as in the armed forces,... -
Ranker
a person who ranks., british . a soldier in the ranks or a commissioned officer promoted from the ranks. -
Rankle
(of unpleasant feelings, experiences, etc.) to continue to cause keen irritation or bitter resentment within the mind; fester; be painful., to cause keen... -
Rankling
(of unpleasant feelings, experiences, etc.) to continue to cause keen irritation or bitter resentment within the mind; fester; be painful., to cause keen... -
Rankness
growing with excessive luxuriance; vigorous and tall of growth, producing an excessive and coarse growth, as land., having an offensively strong smell... -
Ransack
to search thoroughly or vigorously through (a house, receptacle, etc.), to search through for plunder; pillage, verb, verb, they ransacked the house for... -
Ransom
the redemption of a prisoner, slave, or kidnapped person, of captured goods, etc., for a price., the sum or price paid or demanded., a means of deliverance... -
Ransomer
the redemption of a prisoner, slave, or kidnapped person, of captured goods, etc., for a price., the sum or price paid or demanded., a means of deliverance... -
Rant
to speak or declaim extravagantly or violently; talk in a wild or vehement way; rave, to utter or declaim in a ranting manner., ranting, extravagant, or... -
Ranter
to speak or declaim extravagantly or violently; talk in a wild or vehement way; rave, to utter or declaim in a ranting manner., ranting, extravagant, or... -
Ranunculus
annual, biennial or perennial herbs, buttercup ; crowfoot -
Rap
to strike, esp. with a quick, smart, or light blow, to utter sharply or vigorously, (of a spirit summoned by a medium) to communicate (a message) by raps...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.