- Từ điển Anh - Anh
Rearward
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
Also, rearwards. toward or in the rear.
Adjective
located in, near, or toward the rear.
directed toward the rear.
Noun
a position at the rear
the rear division of a military unit.
Synonyms
adverb
noun
Xem thêm các từ khác
-
Rearwards
also, rearwards. toward or in the rear., located in, near, or toward the rear., directed toward the rear., a position at the rear, the rear division of... -
Reason
a basis or cause, as for some belief, action, fact, event, etc., a statement presented in justification or explanation of a belief or action., the mental... -
Reasonable
agreeable to reason or sound judgment; logical, not exceeding the limit prescribed by reason; not excessive, moderate, esp. in price; not expensive, endowed... -
Reasonableness
agreeable to reason or sound judgment; logical, not exceeding the limit prescribed by reason; not excessive, moderate, esp. in price; not expensive, endowed... -
Reasonably
agreeable to reason or sound judgment; logical, not exceeding the limit prescribed by reason; not excessive, moderate, esp. in price; not expensive, endowed... -
Reasoned
based on reason, containing reasons, a carefully reasoned decision ., a long , reasoned reply . -
Reasoner
a basis or cause, as for some belief, action, fact, event, etc., a statement presented in justification or explanation of a belief or action., the mental... -
Reasoning
the act or process of a person who reasons., the process of forming conclusions, judgments, or inferences from facts or premises., the reasons, arguments,... -
Reasonless
not having any reason or sense, not having a natural capacity for reason., an utterly reasonless display of anger . -
Reassemble
assemble once again, after taking something apart -
Reassert
strengthen or make more firm; "the witnesses confirmed the victim's account"[syn: confirm ] -
Reassurance
to restore to assurance or confidence, to assure again., to reinsure., his praise reassured me . -
Reassure
to restore to assurance or confidence, to assure again., to reinsure., verb, verb, his praise reassured me ., discourage , dishearten , unnerve, assure... -
Reassured
to restore to assurance or confidence, to assure again., to reinsure., his praise reassured me . -
Reassuring
to restore to assurance or confidence, to assure again., to reinsure., his praise reassured me . -
Reave
to take away by or as by force; plunder; rob. -
Rebarbative
causing annoyance, irritation, or aversion; repellent. -
Rebate
a return of part of the original payment for some service or merchandise; partial refund., to allow as a discount., to deduct (a certain amount), as from... -
Rebec
a renaissance fiddle with a pear-shaped body tapering into a neck that ends in a sickle-shaped or scroll-shaped pegbox. -
Rebeck
a renaissance fiddle with a pear-shaped body tapering into a neck that ends in a sickle-shaped or scroll-shaped pegbox.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.