- Từ điển Anh - Anh
Reason
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a basis or cause, as for some belief, action, fact, event, etc.
a statement presented in justification or explanation of a belief or action.
the mental powers concerned with forming conclusions, judgments, or inferences.
sound judgment; good sense.
normal or sound powers of mind; sanity.
Logic . a premise of an argument.
Philosophy .
- the faculty or power of acquiring intellectual knowledge, either by direct understanding of first principles or by argument.
- the power of intelligent and dispassionate thought, or of conduct influenced by such thought.
- Kantianism . the faculty by which the ideas of pure reason are created.
Verb (used without object)
to think or argue in a logical manner.
to form conclusions, judgments, or inferences from facts or premises.
to urge reasons which should determine belief or action.
Verb (used with object)
to think through logically, as a problem (often fol. by out ).
to conclude or infer.
to convince, persuade, etc., by reasoning.
to support with reasons. ?
Idioms
bring (someone) to reason
- to induce a change of opinion in (someone) through presentation of arguments; convince
- The mother tried to bring her rebellious daughter to reason.
by reason of
in or within reason
stand to reason, to be clear, obvious
with reason
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- acumen , apprehension , argumentation , bounds , brain * , brains , comprehension , deduction , dialectics , discernment , generalization , induction , inference , intellect , intellection , judgment , limits , logic , lucidity , marbles , mentality , mind , moderation , propriety , ratiocination , rationalism , rationality , rationalization , reasonableness , reasoning , saneness , sanity , sense , senses , sensibleness , sound mind , soundness , speculation , understanding , wisdom , wit , antecedent , argument , basis , cause , consideration , design , determinant , end , goal , grounds , idea , impetus , incentive , inducement , motivation , motive , object , occasion , proof , purpose , rationale , root , spring , target , ulterior motive , warrant , wherefore * , why , why and wherefore , whyfor , account , apologia , apology , case , cover , defense , excuse , exposition , ground , justification , notion , song and dance * , sour grapes , the whole idea , vindication , whatfor , why * , foundation , explanation , wherefore , call , necessity , rationalness , lucidness , dialectic , ergotism , intuition , logos , noesis , nous , pretext , syllogism , synthesis
verb
- adduce , cerebrate , cogitate , conclude , contemplate , decide , deduce , deduct , deliberate , draw conclusion , draw from , examine , figure out , gather , generalize , infer , make out , philosophize , ratiocinate , rationalize , reflect , resolve , solve , speculate , study , suppose , syllogize , think , think through , thresh out , work out , bring around , contend , debate , demonstrate , discourse , discuss , dispute , dissuade , establish , expostulate , justify , move , point out , prevail upon , prove , remonstrate , show error of ways , talk into , talk out of , urge , win over , argue , argument , brain , cause , derive , explanation , intellect , intellectualize , logic , meaning , mind , motive , ponder , rationale , rationality , sanity , sense , understanding , wherefore , why
Xem thêm các từ khác
-
Reasonable
agreeable to reason or sound judgment; logical, not exceeding the limit prescribed by reason; not excessive, moderate, esp. in price; not expensive, endowed... -
Reasonableness
agreeable to reason or sound judgment; logical, not exceeding the limit prescribed by reason; not excessive, moderate, esp. in price; not expensive, endowed... -
Reasonably
agreeable to reason or sound judgment; logical, not exceeding the limit prescribed by reason; not excessive, moderate, esp. in price; not expensive, endowed... -
Reasoned
based on reason, containing reasons, a carefully reasoned decision ., a long , reasoned reply . -
Reasoner
a basis or cause, as for some belief, action, fact, event, etc., a statement presented in justification or explanation of a belief or action., the mental... -
Reasoning
the act or process of a person who reasons., the process of forming conclusions, judgments, or inferences from facts or premises., the reasons, arguments,... -
Reasonless
not having any reason or sense, not having a natural capacity for reason., an utterly reasonless display of anger . -
Reassemble
assemble once again, after taking something apart -
Reassert
strengthen or make more firm; "the witnesses confirmed the victim's account"[syn: confirm ] -
Reassurance
to restore to assurance or confidence, to assure again., to reinsure., his praise reassured me . -
Reassure
to restore to assurance or confidence, to assure again., to reinsure., verb, verb, his praise reassured me ., discourage , dishearten , unnerve, assure... -
Reassured
to restore to assurance or confidence, to assure again., to reinsure., his praise reassured me . -
Reassuring
to restore to assurance or confidence, to assure again., to reinsure., his praise reassured me . -
Reave
to take away by or as by force; plunder; rob. -
Rebarbative
causing annoyance, irritation, or aversion; repellent. -
Rebate
a return of part of the original payment for some service or merchandise; partial refund., to allow as a discount., to deduct (a certain amount), as from... -
Rebec
a renaissance fiddle with a pear-shaped body tapering into a neck that ends in a sickle-shaped or scroll-shaped pegbox. -
Rebeck
a renaissance fiddle with a pear-shaped body tapering into a neck that ends in a sickle-shaped or scroll-shaped pegbox. -
Rebel
a person who refuses allegiance to, resists, or rises in arms against the government or ruler of his or her country., a person who resists any authority,... -
Rebellion
open, organized, and armed resistance to one's government or ruler., resistance to or defiance of any authority, control, or tradition., the act of rebelling.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.