- Từ điển Anh - Anh
Rebuild
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to repair, esp. to dismantle and reassemble with new parts
to replace, restrengthen, or reinforce
to revise, reshape, or reorganize
Verb (used without object)
to build again or afresh
Synonyms
verb
- reclaim , recondition , reconstruct , rehabilitate , reinstate , rejuvenate , renovate , restitute
Xem thêm các từ khác
-
Rebuilding
to repair, esp. to dismantle and reassemble with new parts, to replace, restrengthen, or reinforce, to revise, reshape, or reorganize, to build again or... -
Rebuilt
to repair, esp. to dismantle and reassemble with new parts, to replace, restrengthen, or reinforce, to revise, reshape, or reorganize, to build again or... -
Rebuke
to express sharp, stern disapproval of; reprove; reprimand., sharp, stern disapproval; reproof; reprimand., noun, verb, noun, verb, compliment , flattery... -
Rebukingly
to express sharp, stern disapproval of; reprove; reprimand., sharp, stern disapproval; reproof; reprimand. -
Rebus
a representation of a word or phrase by pictures, symbols, etc., that suggest that word or phrase or its syllables, a piece of writing containing many... -
Rebut
to refute by evidence or argument., to oppose by contrary proof., to provide some evidence or argument that refutes or opposes., verb, verb, agree , approve... -
Rebuttal
an act of rebutting, as in a debate., noun, answer , confutation , counteraccusation , counterargument , countercharge , counterclaim , defense , rejoinder... -
Rec
recreation. -
Rec room
a recreation room. -
Recalcitrance
resisting authority or control; not obedient or compliant; refractory., hard to deal with, manage, or operate., a recalcitrant person., noun, contempt... -
Recalcitrancy
resisting authority or control; not obedient or compliant; refractory., hard to deal with, manage, or operate., a recalcitrant person., noun, contempt... -
Recalcitrant
resisting authority or control; not obedient or compliant; refractory., hard to deal with, manage, or operate., a recalcitrant person., adjective, adjective,... -
Recalcitrate
to resist or oppose; show strong objection or repugnance. -
Recalcitration
to resist or oppose; show strong objection or repugnance. -
Recalescence
a brightening exhibited by cooling iron as latent heat of transformation is liberated. -
Recall
to bring back from memory; recollect; remember, to call back; summon to return, to bring (one's thoughts, attention, etc.) back to matters previously considered,... -
Recallable
to bring back from memory; recollect; remember, to call back; summon to return, to bring (one's thoughts, attention, etc.) back to matters previously considered,... -
Recant
to withdraw or disavow (a statement, opinion, etc.), esp. formally; retract., to withdraw or disavow a statement, opinion, etc., esp. formally., verb,... -
Recantation
to withdraw or disavow (a statement, opinion, etc.), esp. formally; retract., to withdraw or disavow a statement, opinion, etc., esp. formally., noun,... -
Recap
to recondition (a worn automobile tire) by cementing on a strip of prepared rubber and vulcanizing by subjecting to heat and pressure in a mold., a recapped...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.