- Từ điển Anh - Anh
Recess
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
temporary withdrawal or cessation from the usual work or activity.
a period of such withdrawal.
a receding part or space, as a bay or alcove in a room.
an indentation in a line or extent of coast, hills, forest, etc.
recesses, a secluded or inner area or part
Verb (used with object)
to place or set in a recess.
to set or form as or like a recess; make a recess or recesses in
to suspend or defer for a recess
Verb (used without object)
to take a recess.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- alcove , ambush , angle , apse , bay , break , carrel , cavity , cell , closet , cove , cranny , crutch , crypt , cubicle , dent , depression , depths , embrasure , fork , heart , hiding place , hole , hollow , indentation , mouth , nook , opening , oriel , penetralia , reaches , retreat , secret place , slot , socket , break-off , breather * , breathing spell , cessation , closure , coffee break , cutoff , downtime * , halt , happy hour * , hiatus , holiday , interlude , intermission , interregnum , layoff , letup , lull , pause , respite , rest , stop , suspension , ten * , time-out , vacation , armistice , continuance , interim , niche , privacy , retirement , seclusion , withdrawal
verb
- adjourn , break off * , break up * , call time , dissolve , drop , drop it , pigeonhole * , prorogate , prorogue , put on hold , rise , shake , sideline * , take a break , take a breather , take five , take ten , terminate , alcove , apse , cave , cavity , cleft , closet , cove , cranny , crypt , depression , hole , niche , nook , sinus
Xem thêm các từ khác
-
Recession
the act of receding or withdrawing., a receding part of a wall, building, etc., a withdrawing procession, as at the end of a religious service., economics... -
Recessional
of or pertaining to a recession of the clergy and choir after the service., of or pertaining to a recess, as of a legislative body., a hymn or other piece... -
Recessive
tending to go, move, or slant back; receding., genetics . of or pertaining to a recessive., phonetics . (of an accent) showing a tendency to recede from... -
Recharge
to charge again with electricity., informal . to refresh or restore; revitalize., to make a new charge, esp. to attack again., informal . to revive or... -
Recidivation
noun, backslide , backsliding , recidivism , relapse -
Recidivism
repeated or habitual relapse, as into crime., psychiatry . the chronic tendency toward repetition of criminal or antisocial behavior patterns., noun, backslide... -
Recidivist
repeated or habitual relapse, as into crime., psychiatry . the chronic tendency toward repetition of criminal or antisocial behavior patterns. -
Recipe
a set of instructions for making or preparing something, esp. a food dish, a medical prescription., a method to attain a desired end, noun, noun, a recipe... -
Recipient
a person or thing that receives; receiver, receiving or capable of receiving., noun, the recipient of a prize ., awardee , beneficiary , conferree , donee... -
Reciprocal
given or felt by each toward the other; mutual, given, performed, felt, etc., in return, corresponding; matching; complementary; equivalent, grammar .... -
Reciprocate
to give, feel, etc., in return., to give and receive reciprocally; interchange, to cause to move alternately backward and forward., to make a return, as... -
Reciprocated
to give, feel, etc., in return., to give and receive reciprocally; interchange, to cause to move alternately backward and forward., to make a return, as... -
Reciprocating
to give, feel, etc., in return., to give and receive reciprocally; interchange, to cause to move alternately backward and forward., to make a return, as... -
Reciprocating engine
any engine employing the rectilinear motion of one or more pistons in cylinders. -
Reciprocation
an act or instance of reciprocating., a returning, usually for something given., a mutual giving and receiving., the state of being reciprocal or corresponding.,... -
Reciprocative
to give, feel, etc., in return., to give and receive reciprocally; interchange, to cause to move alternately backward and forward., to make a return, as... -
Reciprocity
a reciprocal state or relation., reciprocation; mutual exchange., the relation or policy in commercial dealings between countries by which corresponding... -
Recital
a musical entertainment given usually by a single performer or by a performer and one or more accompanists., a similar entertainment in a field other than... -
Recitation
an act of reciting., a reciting or repeating of something from memory, esp. formally or publicly., oral response by a pupil or pupils to a teacher on a... -
Recitative
pertaining to or of the nature of recital.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.