- Từ điển Anh - Anh
Recognise
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -nized, -nizing.
to identify as something or someone previously seen, known, etc.
to identify from knowledge of appearance or characteristics
to perceive as existing or true; realize
to acknowledge as the person entitled to speak at a particular time
to acknowledge formally as entitled to treatment as a political unit
to acknowledge or accept formally a specified factual or legal situation
to acknowledge or treat as valid
to acknowledge acquaintance with, as by a greeting, handshake, etc.
to show appreciation of (achievement, service, merit, etc.), as by some reward, public honor, or the like.
Law . to acknowledge (an illegitimate child) as one's own.
Biochemistry, Immunology . to bind with, cleave, or otherwise react to (another substance) as a result of fitting its molecular shape or a portion of its shape.
Xem thêm các từ khác
-
Recognition
an act of recognizing or the state of being recognized., the identification of something as having been previously seen, heard, known, etc., the perception... -
Recognizability
to identify as something or someone previously seen, known, etc., to identify from knowledge of appearance or characteristics, to perceive as existing... -
Recognizable
to identify as something or someone previously seen, known, etc., to identify from knowledge of appearance or characteristics, to perceive as existing... -
Recognizance
law ., archaic . recognition., archaic . a token; badge., a bond or obligation of record entered into before a court of record or a magistrate, binding... -
Recognize
to identify as something or someone previously seen, known, etc., to identify from knowledge of appearance or characteristics, to perceive as existing... -
Recognized
to identify as something or someone previously seen, known, etc., to identify from knowledge of appearance or characteristics, to perceive as existing... -
Recoil
to coil again., verb, verb, noun, face , meet, backfire , balk , blanch , blench , blink , carom , cringe , demur , dodge , draw back , duck , falter ,... -
Recollect
to collect, gather, or assemble again (something scattered)., to rally (one's faculties, powers, spirits, etc.); recover or compose (oneself)., verb, verb,... -
Recollected
calm; composed., remembered; recalled., characterized by or given to contemplation. -
Recollection
the act of re-collecting or the state of being re-collected., noun, adjective, verb, recall , remembrance , reminiscence , anamnesis , memoir , memory... -
Recommence
cause to start anew; "the enemy recommenced hostilities after a few days of quiet", begin again; "we recommenced his reading after a short nap", to begin... -
Recommend
to present as worthy of confidence, acceptance, use, etc.; commend; mention favorably, to represent or urge as advisable or expedient, to advise, as an... -
Recommendable
to present as worthy of confidence, acceptance, use, etc.; commend; mention favorably, to represent or urge as advisable or expedient, to advise, as an... -
Recommendation
an act of recommending., a letter or the like recommending a person or thing., representation in favor of a person or thing., anything that serves to recommend... -
Recommendatory
serving to recommend; recommending., serving as or being a recommendation. -
Recommender
to present as worthy of confidence, acceptance, use, etc.; commend; mention favorably, to represent or urge as advisable or expedient, to advise, as an... -
Recommit
to commit again., to refer again to a committee. -
Recommitment
to commit again., to refer again to a committee. -
Recommittal
to commit again., to refer again to a committee. -
Recompense
to repay; remunerate; reward, as for service, aid, etc., to pay or give compensation for; make restitution or requital for (damage, injury, or the like).,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.