- Từ điển Anh - Anh
Recuperate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to recover from sickness or exhaustion; regain health or strength.
to recover from financial loss.
Verb (used with object)
to restore to health, vigor, etc.
Antonyms
verb
- decline , deteriorate , fail , worsen
Synonyms
verb
- ameliorate , be on the mend , be out of the woods , bounce back * , convalesce , gain , get back on one’s feet , get better , get well , heal , look up , make a comeback , mend , perk up * , pick up , pull out of it , pull through , rally , recover , regain health , snap out of it , turn the corner , come around , improve , perk up , regain
Xem thêm các từ khác
-
Recuperation
to recover from sickness or exhaustion; regain health or strength., to recover from financial loss., to restore to health, vigor, etc., noun, rally -
Recuperative
that recuperates., having the power of recuperating., pertaining to recuperation, recuperative powers . -
Recuperator
a person or thing that recuperates., (in a recuperative furnace) a system of thin-walled ducts through which incoming air and exhausted gases pass separately... -
Recur
to occur again, as an event, experience, etc., to return to the mind, to come up again for consideration, as a question., to have recourse., verb, verb,... -
Recurrence
an act or instance of recurring., return to a previous condition, habit, subject, etc., recourse., noun, reappearance , reoccurrence , return -
Recurrent
that recurs; occurring or appearing again, esp. repeatedly or periodically., anatomy . turned back so as to run in a reverse direction, as a nerve, artery,... -
Recurring
occurring or appearing again. -
Recurring decimal
mathematics . repeating decimal. -
Recurve
to curve or bend back or backward. -
Red
any of various colors resembling the color of blood; the primary color at one extreme end of the visible spectrum, an effect of light with a wavelength... -
Red-blindness
dichromacy characterized by lowered sensitivity to long wavelengths of light resulting in an inability to distinguish red and purplish blue[syn: protanopia... -
Red-blooded
vigorous; virile., adjective, able-bodied , iron , robust , strapping , sturdy , vigorous , vital , energetic , healthy , spirited , strong -
Red-handed
in the very act of a crime, wrongdoing, etc., or in possession of self-incriminating evidence, adjective, they caught him red -handed dipping into the... -
Red-hot
red with heat; very hot., creating much excitement, demand, or discussion, violent; furious, characterized by intense excitement, enthusiasm, or passion.,... -
Red-letter
marked by red letters, as festival days in the church calendar., memorable; especially important or happy, adjective, a red -letter day in his life .,... -
Red-light
informal . to stop or deter by means of or as if with a red light. -
Red-necked
an uneducated white farm laborer, esp. from the south., a bigot or reactionary, esp. from the rural working class., also, red-necked. narrow, prejudiced,... -
Red-short
brittle when at red heat, as iron or steel containing too much sulfur. -
Red brass
an alloy of from 77 to 86 percent copper with the balance zinc; mannheim gold. -
Red cent
a cent, as representative of triviality, noun, his promise isn 't worth a red cent ., cent , copper penny , farthing , hill of beans , penny
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.