- Từ điển Anh - Anh
Reluctant
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
unwilling; disinclined
struggling in opposition.
Antonyms
adjective
- anxious , eager , enthusiastic , ready , willing
Synonyms
adjective
- afraid , averse , backward , calculating , cautious , chary , circumspect , demurring , diffident , discouraged , disheartened , disinclined , grudging , hanging back , hesitant , hesitating , indisposed , involuntary , laggard , loath , opposed , queasy , recalcitrant , remiss , shy , slack , slow , squeamish , tardy , uncertain , uneager , wary , unwilling , forced
Xem thêm các từ khác
-
Reluctivity
the tendency of a magnetic circuit to conduct magnetic flux, equal to the reciprocal of the permeability of the circuit. -
Rely
to depend confidently; put trust in (usually fol. by on or upon ), verb, verb, you can rely on her work ., be independent , distrust , doubt, await , bank... -
Rely on
to depend confidently; put trust in (usually fol. by on or upon ), verb, you can rely on her work ., bank on , believe in , count on , depend on , reckon... -
Rem
the quantity of ionizing radiation whose biological effect is equal to that produced by one roentgen of x-rays. -
Remade
to make again or anew., movies . to film again, as a picture or screenplay., movies . a more recent version of an older film., anything that has been remade,... -
Remain
to continue in the same state; continue to be as specified, to stay behind or in the same place, to be left after the removal, loss, destruction, etc.,... -
Remainder
something that remains or is left, a remaining part., arithmetic ., mathematics . the difference between a function or a number and an approximation to... -
Remaining
not used up; "leftover meatloaf"; "she had a little money left over so she went to a movie"; "some odd dollars left"; "saved the remaining sandwiches for... -
Remains
to continue in the same state; continue to be as specified, to stay behind or in the same place, to be left after the removal, loss, destruction, etc.,... -
Remake
to make again or anew., movies . to film again, as a picture or screenplay., movies . a more recent version of an older film., anything that has been remade,... -
Reman
to man again; furnish with a fresh supply of personnel., to restore the manliness or courage of. -
Remand
to send back, remit, or consign again., law ., the act of remanding., the state of being remanded., a person remanded., to send back (a case) to a lower... -
Remanent
remaining; left behind. -
Remark
to say casually, as in making a comment, to note; perceive; observe, obsolete . to mark distinctively., to make a remark or observation (usually fol. by... -
Remarkable
notably or conspicuously unusual; extraordinary, worthy of notice or attention., adjective, adjective, a remarkable change ., normal , ordinary , typical... -
Remarkableness
notably or conspicuously unusual; extraordinary, worthy of notice or attention., a remarkable change . -
Remarkably
notably or conspicuously unusual; extraordinary, worthy of notice or attention., adverb, a remarkable change ., exceptionally , extraordinarily , singularly... -
Remarriage
the act of marrying again -
Remarry
marry, not for the first time; "after her divorce, she remarried her high school sweetheart" -
Remediable
capable of being remedied.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.