- Từ điển Anh - Anh
Revival
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
restoration to life, consciousness, vigor, strength, etc.
restoration to use, acceptance, or currency
a new production of an old play.
a showing of an old motion picture.
an awakening, in a church or community, of interest in and care for matters relating to personal religion.
an evangelistic service or a series of services for the purpose of effecting a religious awakening
the act of reviving.
the state of being revived.
Law . the reestablishment of legal force and effect.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- awakening , cheering , consolation , enkindling , freshening , invigoration , quickening , reanimation , recovery , recrudescence , regeneration , rejuvenation , renaissance , renascence , renewal , restoration , resurgence , resurrection , resuscitation , revitalization , revivification , risorgimento , reactivation , rebirth , continuation , resumption , anabiosis , comeback , reawakening
Xem thêm các từ khác
-
Revive
to activate, set in motion, or take up again; renew, to restore to life or consciousness, to put on or show (an old play or motion picture) again., to... -
Reviver
to activate, set in motion, or take up again; renew, to restore to life or consciousness, to put on or show (an old play or motion picture) again., to... -
Revivification
to restore to life; give new life to; revive; reanimate., noun, reactivation , rebirth , renaissance , renascence , renewal , resurgence , resurrection... -
Revivify
to restore to life; give new life to; revive; reanimate., verb, bring around , restore , resuscitate , freshen , reinvigorate , rejuvenate , renew , revitalize... -
Reviving
to activate, set in motion, or take up again; renew, to restore to life or consciousness, to put on or show (an old play or motion picture) again., to... -
Reviviscence
the act or state of being revived; revival; reanimation. -
Reviviscent
the act or state of being revived; revival; reanimation. -
Revocability
that may be revoked. -
Revocable
that may be revoked. -
Revocation
the act of revoking; annulment., law . nullification or withdrawal, esp. of an offer to contract., noun, recall , repeal , rescission -
Revocatory
the act of revoking; annulment., law . nullification or withdrawal, esp. of an offer to contract. -
Revoke
to take back or withdraw; annul, cancel, or reverse; rescind or repeal, to bring or summon back., cards . to fail to follow suit when possible and required;... -
Revolt
to break away from or rise against constituted authority, as by open rebellion; cast off allegiance or subjection to those in authority; rebel; mutiny,... -
Revolter
to break away from or rise against constituted authority, as by open rebellion; cast off allegiance or subjection to those in authority; rebel; mutiny,... -
Revolting
disgusting; repulsive, rebellious., adjective, adjective, a revolting sight ., delightful , good , nice , pleasant , pleasing, abhorrent , abominable ,... -
Revolute
rolled backward or downward; rolled backward at the tip or margin, as a leaf. -
Revolution
an overthrow or repudiation and the thorough replacement of an established government or political system by the people governed., sociology . a radical... -
Revolutionary
of, pertaining to, characterized by, or of the nature of a revolution, or a sudden, complete, or marked change, radically new or innovative; outside or... -
Revolutionism
a belief in the spread of revolutionary principles -
Revolutionist
a person who advocates or takes part in a revolution., of, pertaining to, or characteristic of a revolution; revolutionary, noun, revolutionist ideals...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.