- Từ điển Anh - Anh
Rotund
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
round in shape; rounded
plump; fat.
full-toned or sonorous
- rotund speeches.
Synonyms
adjective
- beefy * , big , broad , burly , chunky * , dumpy , elephantine , fleshy , heavy , heavyset , hefty , husky , obese , overweight , plump , plumpish , portly , pudgy * , roly-poly * , round , solid , stout , tubby * , weighty , booming , loud , resonant , resounding , chubby , pudgy , roly-poly , tubby , zaftig , mellow , orotund , plangent , ringing , sonorous , vibrant , beefy , chunky , fat , globular , orbicular , potbellied , spherical , stocky
Xem thêm các từ khác
-
Rotunda
a round building, esp. one with a dome., a large and high circular hall or room in a building, esp. one surmounted by a dome. -
Rotundity
the condition or quality of roundness or plumpness, as of an object or person., fullness, as in tone or speech., a full or rounded tone, phrase, or the... -
Rouble
ruble., the basic unit of money in russia[syn: ruble ] -
Rouge
any of various red cosmetics for coloring the cheeks or lips., a reddish powder, chiefly ferric oxide, used for polishing metal, glass, etc., canadian... -
Rouge et noir
a gambling game using cards, played at a table marked with two red and two black diamond-shaped spots on which the players place their stakes. -
Rough
having a coarse or uneven surface, as from projections, irregularities, or breaks; not smooth, shaggy or coarse, (of an uninhabited region or large land... -
Rough-and-ready
rough, rude, or crude, but good enough for the purpose, exhibiting or showing rough vigor rather than refinement or delicacy, a rough -and-ready estimate... -
Rough-and-tumble
characterized by violent, random, disorderly action and struggles, given to such action., rough and unrestrained competition, fighting, struggling, etc.,... -
Rough-dry
to dry (laundry) after washing, without smoothing, ironing, etc., (of laundered clothes, sheets, etc.) dried but not ironed. -
Rough-hew
to hew (timber, stone, etc.) roughly or without smoothing or finishing., to shape roughly; give crude form to. -
Rough-hewn
to hew (timber, stone, etc.) roughly or without smoothing or finishing., to shape roughly; give crude form to. -
Rough-house
treat in a rough or boisterous manner -
Rough-spoken
coarse or vulgar in speech. -
Rough and ready
rough, rude, or crude, but good enough for the purpose, exhibiting or showing rough vigor rather than refinement or delicacy, a rough -and-ready estimate... -
Rough and tumble
characterized by violent, random, disorderly action and struggles, given to such action., rough and unrestrained competition, fighting, struggling, etc.,... -
Rough cast
also called spatter dash. an exterior wall finish composed of mortar and fine pebbles mixed together and dashed against the wall. compare pebble dash .,... -
Rough house
rough, disorderly playing, esp. indoors., to engage in rough, disorderly play., to handle roughly but with playful intent, to roughhouse the cat . -
Rough in
having a coarse or uneven surface, as from projections, irregularities, or breaks; not smooth, shaggy or coarse, (of an uninhabited region or large land... -
Rough neck
a rough, coarse person; a tough., any laborer working on an oil-drilling rig. compare roustabout ( def. 4 ) ., to work as a roughneck. -
Rough rider
a member of the volunteer cavalry regiment led by theodore roosevelt in the spanish-american war (1898)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.