- Từ điển Anh - Anh
Sadly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, sadder, saddest.
affected by unhappiness or grief; sorrowful or mournful
expressive of or characterized by sorrow
causing sorrow
(of color) somber, dark, or dull; drab.
deplorably bad; sorry
Obsolete . firm or steadfast.
Xem thêm các từ khác
-
Sadness
affected by unhappiness or grief; sorrowful or mournful, expressive of or characterized by sorrow, causing sorrow, (of color) somber, dark, or dull; drab.,... -
Safari
a journey or expedition, for hunting, exploration, or investigation, esp. in eastern africa., the hunters, guides, vehicles, equipment, etc., forming such... -
Safe
secure from liability to harm, injury, danger, or risk, free from hurt, injury, danger, or risk, involving little or no risk of mishap, error, etc., dependable... -
Safe-conduct
a document authorizing safe passage through a region, esp. in time of war., this privilege., the act of conducting in safety. -
Safe-deposit
providing safekeeping for valuables, a safe -deposit vault . -
Safe keeping
the act of keeping safe or the state of being kept safe; protection; care; custody. -
Safeguard
something that serves as a protection or defense or that ensures safety., a permit for safe passage., a guard or convoy., a mechanical device for ensuring... -
Safely
secure from liability to harm, injury, danger, or risk, free from hurt, injury, danger, or risk, involving little or no risk of mishap, error, etc., dependable... -
Safeness
secure from liability to harm, injury, danger, or risk, free from hurt, injury, danger, or risk, involving little or no risk of mishap, error, etc., dependable... -
Safety
the state of being safe; freedom from the occurrence or risk of injury, danger, or loss., the quality of averting or not causing injury, danger, or loss.,... -
Safety-pin
to secure or affix with a safety pin, to safety -pin a child 's mittens to his coat sleeve . -
Safety belt
seat belt., a belt or strap worn as a safety precaution by a person working at a great height, life belt., noun, the safety belt worn by a window washer... -
Safety curtain
a sheet of asbestos or other fireproof material that can be lowered just inside the proscenium arch in case of fire, sealing off the backstage area from... -
Safety glass
a pane made by joining two plates or panes of glass with a layer of usually transparent plastic or artificial resin between them that retains the fragments... -
Safety lamp
a miner's lamp in which the flame is protected by wire gauze to prevent the immediate ignition of explosive gases., noun, acetylene lamp , davy lamp ,... -
Safety match
a match designed to ignite only when rubbed on a specially prepared surface. -
Safety pin
a pin bent back on itself to form a spring, with a guard to cover the point. -
Safety razor
a razor with a guard to prevent the blade from cutting the skin. -
Safety valve
a device that, when actuated by a gas or vapor pressure above a predetermined level, opens and allows the gas or vapor to escape until its pressure is... -
Safflower
a thistlelike composite plant, carthamus tinctorius, native to the old world, having finely toothed leaves and large, orange-red flower heads., its dried...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.