- Từ điển Anh - Anh
Safeness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
secure from liability to harm, injury, danger, or risk
free from hurt, injury, danger, or risk
involving little or no risk of mishap, error, etc.
dependable or trustworthy
careful to avoid danger or controversy
denied the chance to do harm; in secure custody
Baseball .
- reaching base without being put out
- safe on the throw to first base.
- making it possible to reach a base
- a safe slide.
Noun
a steel or iron box or repository for money, jewels, papers, etc.
any receptacle or structure for the storage or preservation of articles
(in plumbing)
- a pan for catching leakage.
- template ( def. 7 ) .
Slang . a condom.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Safety
the state of being safe; freedom from the occurrence or risk of injury, danger, or loss., the quality of averting or not causing injury, danger, or loss.,... -
Safety-pin
to secure or affix with a safety pin, to safety -pin a child 's mittens to his coat sleeve . -
Safety belt
seat belt., a belt or strap worn as a safety precaution by a person working at a great height, life belt., noun, the safety belt worn by a window washer... -
Safety curtain
a sheet of asbestos or other fireproof material that can be lowered just inside the proscenium arch in case of fire, sealing off the backstage area from... -
Safety glass
a pane made by joining two plates or panes of glass with a layer of usually transparent plastic or artificial resin between them that retains the fragments... -
Safety lamp
a miner's lamp in which the flame is protected by wire gauze to prevent the immediate ignition of explosive gases., noun, acetylene lamp , davy lamp ,... -
Safety match
a match designed to ignite only when rubbed on a specially prepared surface. -
Safety pin
a pin bent back on itself to form a spring, with a guard to cover the point. -
Safety razor
a razor with a guard to prevent the blade from cutting the skin. -
Safety valve
a device that, when actuated by a gas or vapor pressure above a predetermined level, opens and allows the gas or vapor to escape until its pressure is... -
Safflower
a thistlelike composite plant, carthamus tinctorius, native to the old world, having finely toothed leaves and large, orange-red flower heads., its dried... -
Saffron
also called vegetable gold. a crocus, crocus sativus, having showy purple flowers., an orange-colored condiment consisting of its dried stigmas, used to... -
Safranin
any of a class of chiefly red organic dyes, phenazine derivatives, used for dyeing wool, silk, etc., also called phenosafranine. a purplish-red, water-soluble... -
Sag
to sink or bend downward by weight or pressure, esp. in the middle, to hang down unevenly; droop, to droop; hang loosely, to yield through weakness, lack... -
Saga
a medieval icelandic or norse prose narrative of achievements and events in the history of a personage, family, etc., any narrative or legend of heroic... -
Saga novel
a medieval icelandic or norse prose narrative of achievements and events in the history of a personage, family, etc., any narrative or legend of heroic... -
Sagacious
having or showing acute mental discernment and keen practical sense; shrewd, obsolete . keen of scent., adjective, adjective, a sagacious lawyer ., careless... -
Sagaciousness
having or showing acute mental discernment and keen practical sense; shrewd, obsolete . keen of scent., noun, a sagacious lawyer ., insight , profundity... -
Sagacity
acuteness of mental discernment and soundness of judgment., noun, acumen , astuteness , brains , clear thinking , common sense , comprehension , discernment... -
Sagamore
(among the american indians of new england) a chief or leader.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.