Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Sag

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used without object)

to sink or bend downward by weight or pressure, esp. in the middle
The roof sags.
to hang down unevenly; droop
Her skirt was sagging.
to droop; hang loosely
His shoulders sagged.
to yield through weakness, lack of effort, or the like
Our spirits began to sag.
to decline, as in price
The stock market sagged today.
Nautical .
(of a hull) to droop at the center or have excessive sheer because of structural weakness. Compare hog ( def. 14 ) .
to be driven to leeward; to make too much leeway.

Verb (used with object)

to cause to sag.

Noun

an act or instance of sagging.
the degree of sagging.
a place where anything sags; depression.
a moderate decline in prices.
Nautical .
deflection downward of a hull amidships, due to structural weakness.
leeway ( def. 3 ) .

Antonyms

noun
increase , rise
verb
bulge , draw up , tighten

Synonyms

noun
basin , cant , concavity , depression , dip , distortion , downslide , downswing , downtrend , downturn , droop , fall , fall-off , hollow , list , settling , sink , sinkage , sinkhole , sinking , slant , slip , slump , tilt , pit
verb
bag , bend , bow , bulge , cave in , curve , dangle , decline , dip , drop , drop off , fail , fall , fall away , fall off , flag , flap , flop , give way , hang , hang down , languish , lean , settle , sink , slide , slip , slump , swag , wilt , droop , loll , lop , deflate , diminish , downtrend , downturn , lull , slouch , weaken

Xem thêm các từ khác

  • Saga

    a medieval icelandic or norse prose narrative of achievements and events in the history of a personage, family, etc., any narrative or legend of heroic...
  • Saga novel

    a medieval icelandic or norse prose narrative of achievements and events in the history of a personage, family, etc., any narrative or legend of heroic...
  • Sagacious

    having or showing acute mental discernment and keen practical sense; shrewd, obsolete . keen of scent., adjective, adjective, a sagacious lawyer ., careless...
  • Sagaciousness

    having or showing acute mental discernment and keen practical sense; shrewd, obsolete . keen of scent., noun, a sagacious lawyer ., insight , profundity...
  • Sagacity

    acuteness of mental discernment and soundness of judgment., noun, acumen , astuteness , brains , clear thinking , common sense , comprehension , discernment...
  • Sagamore

    (among the american indians of new england) a chief or leader.
  • Sage

    a profoundly wise person; a person famed for wisdom., someone venerated for the possession of wisdom, judgment, and experience., wise, judicious, or prudent,...
  • Sageness

    a profoundly wise person; a person famed for wisdom., someone venerated for the possession of wisdom, judgment, and experience., wise, judicious, or prudent,...
  • Saggar

    a box or case made of refractory baked clay in which the finer ceramic wares are enclosed and protected while baking., a hard unlayered clay underlying...
  • Sagger

    a box or case made of refractory baked clay in which the finer ceramic wares are enclosed and protected while baking., a hard unlayered clay underlying...
  • Sagitta

    the arrow, a northern constellation between aquila and cygnus.
  • Sagittarius

    astronomy . the archer, a zodiacal constellation between scorpius and capricorn., astrology ., the ninth sign of the zodiac, the mutable fire sign ., a...
  • Sagittate

    shaped like an arrowhead.
  • Sago

    a starchy foodstuff derived from the soft interior of the trunk of various palms and cycads, used in making puddings.
  • Sahara

    a desert in n africa, extending from the atlantic to the nile valley. ab. 3,500,000 sq. mi. (9,065,000 sq. km)., any arid waste., the world's largest desert...
  • Said

    pt. and pp. of say., chiefly law . named or mentioned before; aforesaid; aforementioned, said witness ; said sum .
  • Saiga

    a goatlike antelope, saiga tatarica, of western asia and eastern russia, having a greatly enlarged muzzle.
  • Sail

    an area of canvas or other fabric extended to the wind in such a way as to transmit the force of the wind to an assemblage of spars and rigging mounted...
  • Sail cloth

    any of various fabrics, as of cotton, nylon, or dacron, for boat sails or tents., a lightweight canvas or canvaslike fabric used esp. for clothing and...
  • Sail fish

    a large tropical and subtropical marine fish, istiophorus platypterus, of the family istiophoridae, distinguished by a long, high dorsal fin, long pelvic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top