- Từ điển Anh - Anh
Shilly-shally
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to show indecision or hesitation; be irresolute; vacillate.
to waste time; dawdle.
Noun
irresolution; indecision; vacillation
Adjective
irresolute; undecided; vacillating.
Adverb
irresolutely.
Synonyms
verb
- dither , falter , halt , pause , stagger , vacillate , waver , wobble , be irresolute , blow hot and cold , dally , dawdle , dodge , fluctuate , hesitate , procrastinate , stall , trifle
adjective
- halting , indecisive , irresolute , pendulous , tentative , timid , vacillant , vacillatory
noun
- hesitancy , indecision , indecisiveness , irresoluteness , irresolution , pause , tentativeness , timidity , timidness , to-and-fro , vacillation
Xem thêm các từ khác
-
Shim
a thin slip or wedge of metal, wood, etc., for driving into crevices, as between machine parts to compensate for wear, or beneath bedplates, large stones,... -
Shimmer
to shine with or reflect a subdued, tremulous light; gleam faintly., to appear to quiver or vibrate in faint light or while reflecting heat waves., a subdued,... -
Shimmy
an american ragtime dance marked by shaking of the hips and shoulders., excessive wobbling in the front wheels of a motor vehicle., a chemise., to dance... -
Shin
the front part of the leg from the knee to the ankle., the lower part of the foreleg in cattle., the shinbone or tibia, esp. its sharp edge or front portion.,... -
Shin guard
a protective covering, usually of leather or plastic and often padded, for the shins and sometimes the knees, worn chiefly by catchers in baseball and... -
Shindig
an elaborate or large dance, party, or other celebration., noun, affair , ball , banquet , barbecue , bash * , blowout * , celebration , dance , dinner... -
Shindy
a row; rumpus., a shindig., noun, celebration , shindig , (slang) uproar , ball , bash , carousal , commotion , dance , disturbance , fancy , fracas ,... -
Shine
to give forth or glow with light; shed or cast light., to be bright with reflected light; glisten; sparkle., (of light) to appear brightly or strongly,... -
Shiner
a person or thing that shines., slang . black eye ( def. 1 ) ., any of various small american freshwater fishes having glistening scales, esp. a minnow.,... -
Shingle
a thin piece of wood, slate, metal, asbestos, or the like, usually oblong, laid in overlapping rows to cover the roofs and walls of buildings., a woman's... -
Shingles
a disease caused by the varicella-zoster virus, esp. by reactivated virus in an older person, characterized by skin eruptions and pain along the course... -
Shingly
consisting of or covered with shingle. -
Shining
radiant; gleaming; bright., resplendent; brilliant, conspicuously fine, adjective, noun, verb, shining talents ., a shining example ., glassy , gleaming... -
Shinny
a simple variety of hockey, played with a ball, block of wood, or the like, and clubs curved at one end., the club used., to play shinny., to drive the... -
Shinplaster
a plaster for the shin or leg., informal . (formerly), a piece of paper money of a denomination lower than one dollar., money of little value, as that... -
Shinto
also, shintoism. the native religion of japan, primarily a system of nature and ancestor worship., also, shintoistic. of, pertaining to, or characteristic... -
Shiny
bright or glossy in appearance., filled with light, as by sunshine., rubbed or worn to a glossy smoothness, as clothes., adjective, adjective, dark , dull,... -
Ship
a vessel, esp. a large oceangoing one propelled by sails or engines., nautical ., the crew and, sometimes, the passengers of a vessel, an airship, airplane,... -
Ship-breaker
a contractor who buys old ships and breaks them up for scrap -
Ship biscuit
hardtack.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.