- Từ điển Anh - Anh
Shine
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to give forth or glow with light; shed or cast light.
to be bright with reflected light; glisten; sparkle.
(of light) to appear brightly or strongly, esp. uncomfortably so
to be or appear unusually animated or bright, as the eyes or face.
to appear with brightness or clearness, as feelings.
to excel or be conspicuous
Verb (used with object)
to cause to shine.
to direct the light of (a lamp, mirror, etc.)
to put a gloss or polish on; polish (as shoes, silverware, etc.).
Noun
radiance or brightness caused by emitted or reflected light.
luster; polish.
sunshine; fair weather.
a polish or gloss given to shoes.
an act or instance of polishing shoes.
Informal . a foolish prank; caper.
Slang
Verb phrase
shine up to, Informal .
- to attempt to impress (a person), esp. in order to gain benefits for oneself.
- to become especially attentive to (one of the opposite sex)
- Men shine up to her like moths to a light.
Idioms
come rain or shine
- regardless of the weather.
- no matter what the circumstances may be
- Come rain or shine, he is always on the job. Also, rain or shine.
take a shine to
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- flash , glare , glaze , gleam , glint , glitz , gloss , lambency , light , luminosity , luster , patina , radiance , rub , sheen , shimmer , show , sparkle , burnish , polish , sleekness
verb
- beam , bedazzle , blaze , blink , burn , dazzle , deflect , emit light , flare , flash , flicker , give light , glare , gleam , glimmer , glisten , glitter , glow , illuminate , illumine , incandesce , irradiate , luminesce , mirror , radiate , scintillate , shimmer , sparkle , twinkle , brush , buff , buff up , finish , furbish , give a sheen , glance , glaze , gloss , make brilliant , put a finish on , put a gloss on , rub , scour , sleek , wax , burnish , polish , flower , coruscate , excel , glint , glitz , light , luster , radiance , ray , reflect , sheen , splendor , surpass
Xem thêm các từ khác
-
Shiner
a person or thing that shines., slang . black eye ( def. 1 ) ., any of various small american freshwater fishes having glistening scales, esp. a minnow.,... -
Shingle
a thin piece of wood, slate, metal, asbestos, or the like, usually oblong, laid in overlapping rows to cover the roofs and walls of buildings., a woman's... -
Shingles
a disease caused by the varicella-zoster virus, esp. by reactivated virus in an older person, characterized by skin eruptions and pain along the course... -
Shingly
consisting of or covered with shingle. -
Shining
radiant; gleaming; bright., resplendent; brilliant, conspicuously fine, adjective, noun, verb, shining talents ., a shining example ., glassy , gleaming... -
Shinny
a simple variety of hockey, played with a ball, block of wood, or the like, and clubs curved at one end., the club used., to play shinny., to drive the... -
Shinplaster
a plaster for the shin or leg., informal . (formerly), a piece of paper money of a denomination lower than one dollar., money of little value, as that... -
Shinto
also, shintoism. the native religion of japan, primarily a system of nature and ancestor worship., also, shintoistic. of, pertaining to, or characteristic... -
Shiny
bright or glossy in appearance., filled with light, as by sunshine., rubbed or worn to a glossy smoothness, as clothes., adjective, adjective, dark , dull,... -
Ship
a vessel, esp. a large oceangoing one propelled by sails or engines., nautical ., the crew and, sometimes, the passengers of a vessel, an airship, airplane,... -
Ship-breaker
a contractor who buys old ships and breaks them up for scrap -
Ship biscuit
hardtack. -
Ship chandler
a person who deals in cordage, canvas, and other supplies for ships. -
Ship out
a vessel, esp. a large oceangoing one propelled by sails or engines., nautical ., the crew and, sometimes, the passengers of a vessel, an airship, airplane,... -
Ship worm
any of various wormlike marine bivalve mollusks that burrow into the timbers of ships, wharves, etc. -
Shipbuilder
a person whose occupation is the designing or constructing of ships., a commercial firm for building ships. -
Shipbuilding
a person whose occupation is the designing or constructing of ships., a commercial firm for building ships. -
Shipload
a full load for a ship., the cargo or load carried by a ship. -
Shipman
a sailor., the master of a ship. -
Shipmaster
a person who commands a ship; master; captain.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.