- Từ điển Anh - Anh
Shrinking
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to draw back, as in retreat or avoidance
to contract or lessen in size, as from exposure to conditions of temperature or moisture
to become reduced in extent or compass.
Verb (used with object)
to cause to shrink or contract; reduce.
Textiles . to cause (a fabric) to contract during finishing, thus preventing shrinkage, during laundering, of the garments made from it.
Noun
an act or instance of shrinking.
a shrinking movement.
shrinkage.
Also, shrinker. Also called head shrinker. Slang . a psychotherapist, psychiatrist, or psychoanalyst.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Shrive
to impose penance on (a sinner)., to grant absolution to (a penitent)., to hear the confession of (a person)., to hear confessions., to go to or make confession;... -
Shrivel
to contract and wrinkle, as from great heat, cold, or dryness., to wither; make or become helpless or useless., verb, verb, enlarge , expand , grow , unwrinkle,... -
Shriven
a pp. of shrive., to impose penance on (a sinner)., to grant absolution to (a penitent)., to hear the confession of (a person)., to hear confessions.,... -
Shroff
(in india) a banker or money-changer., (in the far east, esp. china) a native expert employed to test coins and separate the base from the genuine., to... -
Shroud
a cloth or sheet in which a corpse is wrapped for burial., something that covers or conceals like a garment, nautical . any of a number of taut ropes or... -
Shrove
a pt. of shrive. -
Shrub
a woody plant smaller than a tree, usually having multiple permanent stems branching from or near the ground., adjective, noun, arboresque , frutescent... -
Shrubbery
a planting of shrubs, shrubs collectively., he hit the croquet ball into the shrubbery . -
Shrubby
consisting of or abounding in shrubs., resembling a shrub; shrublike. -
Shrug
to raise and contract (the shoulders), expressing indifference, disdain, etc., to raise and contract the shoulders., the movement of raising and contracting... -
Shrunk
a pp. and pt. of shrink. -
Shrunken
a pp. of shrink., adjective, cadaverous , drawn , emaciated , gaunt , skeletal -
Shuck
a husk or pod, as the outer covering of corn, hickory nuts, chestnuts, etc., usually, shucks. informal . something useless or worthless, the shell of an... -
Shucks
a husk or pod, as the outer covering of corn, hickory nuts, chestnuts, etc., usually, shucks. informal . something useless or worthless, the shell of an... -
Shudder
to tremble with a sudden convulsive movement, as from horror, fear, or cold., a convulsive movement of the body, as from horror, fear, or cold., verb,... -
Shuddering
trembling or quivering with fear, dread, cold, etc., also, shuddery. characterized by or causing a shudder, a shuddering plunge of the ship . -
Shuffle
to walk without lifting the feet or with clumsy steps and a shambling gait., to scrape the feet over the floor in dancing., to move clumsily (usually fol.... -
Shuffled
to walk without lifting the feet or with clumsy steps and a shambling gait., to scrape the feet over the floor in dancing., to move clumsily (usually fol.... -
Shuffler
a person who shuffles., a person who mixes the cards, as before the deal in a card game. -
Shun
to keep away from (a place, person, object, etc.), from motives of dislike, caution, etc.; take pains to avoid., verb, verb, accept , face , meet, bilk...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.