- Từ điển Anh - Anh
Shuttle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a device in a loom for passing or shooting the weft thread through the shed from one side of the web to the other, usually consisting of a boat-shaped piece of wood containing a bobbin on which the weft thread is wound.
the sliding container that carries the lower thread in a sewing machine.
a public conveyance, as a train, airplane, or bus, that travels back and forth at regular intervals over a particular route, esp. a short route or one connecting two transportation systems.
shuttlecock ( def. 1 ) .
( often initial capital letter ) space shuttle.
Verb (used with object)
to cause (someone or something) to move to and fro or back and forth by or as if by a shuttle
Verb (used without object)
to move to and fro
Synonyms
noun
- airplane , plane , shuttle bus , spacecraft , spaceport , train , transporter
verb
Xem thêm các từ khác
-
Shuttlecock
also called shuttle. the object that is struck back and forth in badminton and battledore, consisting of a feathered cork head and a plastic crown., the... -
Shy
bashful; retiring., easily frightened away; timid., suspicious; distrustful, reluctant; wary., deficient, scant; short of a full amount or number, (in... -
Shylock
a relentless and revengeful moneylender in shakespeare's merchant of venice., a hard-hearted moneylender., ( lowercase ) to lend money at extortionate... -
Shyly
bashful; retiring., easily frightened away; timid., suspicious; distrustful, reluctant; wary., deficient, scant; short of a full amount or number, (in... -
Shyness
bashful; retiring., easily frightened away; timid., suspicious; distrustful, reluctant; wary., deficient, scant; short of a full amount or number, (in... -
Shyster
a lawyer who uses unprofessional or questionable methods., a person who gets along by petty, sharp practices., noun, ambulance chaser , cheater , chiseler... -
Si
the syllable used for the seventh tone of a scale and sometimes for the tone b. -
Sialogogue
sialagogic ( def. 1 ) ., a sialagogic agent or medicine. -
Siamang
a large, black gibbon, hylobates syndactylus, of sumatra and the malay peninsula, having very long arms and the second and third digits partially united... -
Siamese
of or pertaining to siam, its people, or their language., thai ( def. 3 ) ., twin; closely connected; similar., informal . dual; combined; twofold or two-way,... -
Sib
related by blood; akin., a kinsman; relative., one's kin or kindred., anthropology . a unilateral descent group. -
Siberian
russian, sibir?. an extensive region in the russian federation in n asia, extending from the ural mountains to the pacific., any undesirable or isolated... -
Sibilance
hissing., phonetics . characterized by a hissing sound; noting sounds like those spelled with s in this, phonetics . a sibilant consonant., / ?pl ?r... -
Sibilancy
hissing., phonetics . characterized by a hissing sound; noting sounds like those spelled with s in this, phonetics . a sibilant consonant., / ?pl ?r... -
Sibilant
hissing., phonetics . characterized by a hissing sound; noting sounds like those spelled with s in this, phonetics . a sibilant consonant., / ?pl ?r... -
Sibilate
to hiss., to utter or pronounce with a hissing sound., verb, fizz , fizzle , sizzle , swish , whiz , whoosh -
Sibilation
to hiss., to utter or pronounce with a hissing sound. -
Sibling
a brother or sister., anthropology . a comember of a sib., of or pertaining to a brother or sister, noun, sibling rivalry ., brother , kin , kinfolk ,... -
Sibyl
any of certain women of antiquity reputed to possess powers of prophecy or divination., a female prophet or witch., noun, augur , auspex , diviner , foreteller... -
Sibylline
of, resembling, or characteristic of a sibyl; prophetic; oracular., mysterious; cryptic., adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , mantic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.