- Từ điển Anh - Anh
Shyness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
bashful; retiring.
easily frightened away; timid.
suspicious; distrustful
reluctant; wary.
deficient
scant; short of a full amount or number
(in poker) indebted to the pot.
not bearing or breeding freely, as plants or animals.
Verb (used without object)
(esp. of a horse) to start back or aside, as in fear.
to draw back; recoil.
Noun
a sudden start aside, as in fear. ?
Idiom
fight shy of
Synonyms
noun
- backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity , timidness
Xem thêm các từ khác
-
Shyster
a lawyer who uses unprofessional or questionable methods., a person who gets along by petty, sharp practices., noun, ambulance chaser , cheater , chiseler... -
Si
the syllable used for the seventh tone of a scale and sometimes for the tone b. -
Sialogogue
sialagogic ( def. 1 ) ., a sialagogic agent or medicine. -
Siamang
a large, black gibbon, hylobates syndactylus, of sumatra and the malay peninsula, having very long arms and the second and third digits partially united... -
Siamese
of or pertaining to siam, its people, or their language., thai ( def. 3 ) ., twin; closely connected; similar., informal . dual; combined; twofold or two-way,... -
Sib
related by blood; akin., a kinsman; relative., one's kin or kindred., anthropology . a unilateral descent group. -
Siberian
russian, sibir?. an extensive region in the russian federation in n asia, extending from the ural mountains to the pacific., any undesirable or isolated... -
Sibilance
hissing., phonetics . characterized by a hissing sound; noting sounds like those spelled with s in this, phonetics . a sibilant consonant., / ?pl ?r... -
Sibilancy
hissing., phonetics . characterized by a hissing sound; noting sounds like those spelled with s in this, phonetics . a sibilant consonant., / ?pl ?r... -
Sibilant
hissing., phonetics . characterized by a hissing sound; noting sounds like those spelled with s in this, phonetics . a sibilant consonant., / ?pl ?r... -
Sibilate
to hiss., to utter or pronounce with a hissing sound., verb, fizz , fizzle , sizzle , swish , whiz , whoosh -
Sibilation
to hiss., to utter or pronounce with a hissing sound. -
Sibling
a brother or sister., anthropology . a comember of a sib., of or pertaining to a brother or sister, noun, sibling rivalry ., brother , kin , kinfolk ,... -
Sibyl
any of certain women of antiquity reputed to possess powers of prophecy or divination., a female prophet or witch., noun, augur , auspex , diviner , foreteller... -
Sibylline
of, resembling, or characteristic of a sibyl; prophetic; oracular., mysterious; cryptic., adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , mantic... -
Sic
to attack (used esp. in commanding a dog), to incite to attack (usually fol. by on )., sic ' em ! -
Siccative
causing or promoting absorption of moisture; drying., a siccative substance, esp. in paint. -
Sice
syce. -
Sick
afflicted with ill health or disease; ailing., affected with nausea; inclined to vomit., deeply affected with some unpleasant feeling, as of sorrow, disgust,... -
Sick bed
the bed used by a sick person.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.