- Từ điển Anh - Anh
Sir
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a respectful or formal term of address used to a man
- No, sir.
( initial capital letter ) the distinctive title of a knight or baronet
( initial capital letter ) a title of respect for some notable personage of ancient times
a lord or gentleman
an ironic or humorous title of respect
- sir critic.
Archaic . a title of respect used before a noun to designate profession, rank, etc.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Sirdar
(in india, pakistan, and afghanistan) a military chief or leader., (formerly) the british commander of the egyptian army. -
Sire
the male parent of a quadruped., a respectful term of address, now used only to a male sovereign., archaic ., to beget; procreate as the father., verb,... -
Siree
sirree. -
Siren
classical mythology . one of several sea nymphs, part woman and part bird, who lure mariners to destruction by their seductive singing., a seductively... -
Sirenian
an aquatic, herbivorous mammal of the order sirenia, including the manatee and dugong. -
Siriasis
sunstroke. -
Sirius
astronomy . the dog star, the brightest-appearing star in the heavens, located in the constellation canis major., also, seirios. classical mythology .,... -
Sirloin
the portion of the loin of beef in front of the rump. -
Sirocco
a hot, dry, dustladen wind blowing from northern africa and affecting parts of southern europe., a warm, sultry south or southeast wind accompanied by... -
Sirrah
a term of address used to inferiors or children to express impatience, contempt, etc. -
Sirree
(used as an intensive with no or yes ), will i go there again ? no , sirree ! -
Sirup
syrup., a thick sweet sticky liquid[syn: syrup ], a thick and viscid liquid made from the juice of fruits, herbs, etc., boiled with sugar., a thick... -
Sirupy
syrupy., variant of syrupy ., resembling syrup in taste or consistency. -
Sis
sister. -
Sisal
also called sisal hemp. a fiber yielded by an agave, agave sisalana, of yucat -
Siskin
any of several small, cardueline finches, esp. carduelis spinus, of europe. -
Sissified
sissy., adjective, epicene , feminine , sissyish , unmanly , womanish -
Sissiness
an effeminate boy or man., a timid or cowardly person., a little girl., of, pertaining to, or characteristic of a sissy., noun, effeminateness , femininity... -
Sissoo
east indian tree whose leaves are used for fodder; yields a compact dark brown durable timber used in shipbuilding and making railroad ties -
Sissy
an effeminate boy or man., a timid or cowardly person., a little girl., of, pertaining to, or characteristic of a sissy., noun, baby , chicken * , coward...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.