- Từ điển Anh - Anh
Slaughter
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the killing or butchering of cattle, sheep, etc., esp. for food.
the brutal or violent killing of a person.
the killing of great numbers of people or animals indiscriminately; carnage
Verb (used with object)
to kill or butcher (animals), esp. for food.
to kill in a brutal or violent manner.
to slay in great numbers; massacre.
Informal . to defeat thoroughly; trounce
Antonyms
noun
verb
- bear , create , give birth
Synonyms
noun
- annihilation , bloodbath , bloodshed , butchery , carnage , destruction , extermination , liquidation , massacre , murder , slaying , bloodletting , pogrom , aceldama , armageddon , butchery. killing , hecatomb , holocaust
verb
- butcher , crush , decimate , defeat , destroy , do in* exterminate , finish , liquidate , maim , mangle , massacre , murder , mutilate , overwhelm , rout , slay , stick , thrash , torture , total* trounce , vanquish , waste , wipe out * , annihilate , bloodbath , bloodshed , butchery , carnage , destruction , hecatomb , kill , killing , liquidation , pogrom , trounce
Xem thêm các từ khác
-
Slaughter house
a building or place where animals are butchered for food; abattoir. -
Slaughterer
the killing or butchering of cattle, sheep, etc., esp. for food., the brutal or violent killing of a person., the killing of great numbers of people or... -
Slaughterous
murderous; destructive., adjective, bloodthirsty , bloody , bloody-minded , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous -
Slav
one of a group of peoples in eastern, southeastern, and central europe, including the russians and ruthenians (eastern slavs), the bulgars, serbs, croats,... -
Slave
a person who is the property of and wholly subject to another; a bond servant., a person entirely under the domination of some influence or person, a drudge,... -
Slave holder
an owner of slaves. -
Slave ship
a ship for transporting slaves from their native homes to places of bondage. -
Slave trade
the business or process of procuring, transporting, and selling slaves, esp. black africans to the new world prior to the mid-19th century. -
Slaver
a dealer in or an owner of slaves., slave ship., verb, noun, dribble , drivel , salivate , slobber , bootlick , cringe , grovel , kowtow , toady , truckle... -
Slavery
the condition of a slave; bondage., the keeping of slaves as a practice or institution., a state of subjection like that of a slave, severe toil; drudgery.,... -
Slavey
a female servant, esp. a maid of all work in a boardinghouse. -
Slavic
a branch of the indo-european family of languages, usually divided into east slavic (russian, ukrainian, byelorussian), west slavic (polish, czech, slovak,... -
Slavish
of or befitting a slave, being or resembling a slave; abjectly submissive, base; mean; ignoble, deliberately imitative; lacking originality, adjective,... -
Slavishness
of or befitting a slave, being or resembling a slave; abjectly submissive, base; mean; ignoble, deliberately imitative; lacking originality, slavish subjection... -
Slavonian
of or pertaining to slavonia or its inhabitants., slavic., a native or inhabitant of slavonia., a slav. -
Slavonic
slavonian., slavic. -
Slavophil
a person who greatly admires the slavs and slavic ways., one of a group of mid-19th century russian intellectuals who favored traditional cultural practices... -
Slaw
coleslaw. -
Slay
to kill by violence., to destroy; extinguish., sley., informal . to impress strongly; overwhelm, esp. by humor, obsolete . to strike., to kill or murder.,... -
Slayer
to kill by violence., to destroy; extinguish., sley., informal . to impress strongly; overwhelm, esp. by humor, obsolete . to strike., to kill or murder.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.