- Từ điển Anh - Việt
Ballot
Nghe phát âmMục lục |
/'bælət/
Thông dụng
Danh từ
Lá phiếu
Sự bỏ phiếu kín
Tổng số phiếu (bỏ vào thùng)
Sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)
Nội động từ
Bỏ phiếu
Rút thăm, bắt thăm (nghị viện)
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
bỏ phiếu
- straw ballot
- bỏ phiếu thử
Kỹ thuật chung
bỏ phiếu (kín)
phiếu
Kinh tế
rút thăm
- weighted ballot
- rút thăm thiên vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- election , franchise , plebiscite , poll , polling , referendum , slate , tally , ticket , choice , lineup , elect , voice , vote , yea
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ballot-box
/ ´bælət¸bɔks /, danh từ, hòm phiếu, -
Ballot-paper
/ ´bælət¸peipə /, danh từ, phiếu bầu, lá phiếu, lá thăm, -
Ballot box
hộp phiếu, -
Ballot problem
bài toán bỏ phiếu, -
Balloted
, -
Balloter
Từ đồng nghĩa: noun, voter -
Ballottement
hiện tượng bập bềnh, -
Ballpark
/ ´bɔl¸pa:k /, Danh từ: sân chơi bóng chày, -
Ballpark figure
con số gần đúng, -
Ballroom
/ ´bɔ:l¸rum /, Danh từ: phòng khiêu vũ, -
Ballroom dancing
Danh từ: một kiểu khiêu vũ theo những nhịp điệu quy ước, khiêu vũ, -
Balls
Danh từ số nhiều: hột dái, chuyện vớ vẩn, nhảm nhí, by the balls, làm cho mất hiệu lực -
Balls-up
/ ´bɔ:lz¸ʌp /, danh từ, sự lộn xộn, công việc chắp vá, -
Ballstone
đá vôi kết đám, Địa chất: quặng sắt trứng cá, -
Ballstud
bu lông đầu tròn, -
Bally
/ ´bæli /, Tính từ & phó từ: (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc... -
Ballyhoo
/ ¸bæli´hu: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng, Từ... -
Ballyrag
/ ´bæli¸ræg /, Động từ: (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai), -
Balm
/ bɑm /, Danh từ: nhựa thơm, bôm, cây chi nhựa thơm, dầu thơm, dầu cù là, hương thơm, niềm an...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.