- Từ điển Anh - Anh
Small potatoes
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun Informal .
a person or thing of little significance, importance, or value
Synonyms
noun
- fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense , small change , trifle , triviality
Xem thêm các từ khác
-
Small stores
personal articles of regulation issue sold to sailors by a supply officer and charged to their pay, as extra clothing. -
Small sword
a light, tapering sword for thrusting, formerly used in fencing or dueling. -
Small talk
light conversation; chitchat., noun, babble , beauty-parlor chitchat , blab * , blather , casual conversation , chat , chatter , chitchat , chitchat *... -
Small time
a circuit of minor theaters giving three or more shows daily. -
Small town
of, pertaining to, or characteristic of a town or village, provincial or unsophisticated, a typical , small -town general store ., small -town manners... -
Smallage
the celery, apium graveolens, esp. in its wild state. -
Smaller
of limited size; of comparatively restricted dimensions; not big; little, slender, thin, or narrow, not large as compared with others of the same kind,... -
Smallest
of limited size; of comparatively restricted dimensions; not big; little, slender, thin, or narrow, not large as compared with others of the same kind,... -
Smallish
rather small., adjective, bantam , petite , small -
Smallness
of limited size; of comparatively restricted dimensions; not big; little, slender, thin, or narrow, not large as compared with others of the same kind,... -
Smallpox
an acute, highly contagious, febrile disease, caused by the variola virus, and characterized by a pustular eruption that often leaves permanent pits or... -
Smalt
a coloring agent made of blue glass produced by fusing silica, potassium carbonate, and cobalt oxide, used in powdered form to add color to vitreous materials. -
Smarmy
excessively or unctuously flattering, ingratiating, servile, etc., adjective, the emcee with the smarmy welcome ., fulsome , oily , oleaginous , sleek -
Smart
to be a source of sharp, local, and usually superficial pain, as a wound., to be the cause of a sharp, stinging pain, as an irritating application, a blow,... -
Smart-alec
smart aleck., smart-alecky. -
Smart-aleck
an obnoxiously conceited person., a wise guy., noun, bigmouth * , know-it-all * , smart ass , smarty-pants , wiseacre , wiseass , wisenheimer -
Smart-alecky
an obnoxiously conceited person., a wise guy., adjective, assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious... -
Smart aleck
an obnoxiously conceited person., a wise guy., noun, know-it-all , smart alec , smart-ass , smarty , smarty pants , swellhead , wise-ass , wise guy , wisenheimer... -
Smart money
money invested or wagered by experienced investors or bettors., such knowledgeable investors or bettors., law . punitive or exemplary damages. -
Smarten
to make more trim or spruce; improve in appearance (usually fol. by up ), to make brisker, as a pace., to sharpen the judgment or broaden the experience...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.