- Từ điển Anh - Anh
Solicitous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
anxious or concerned (usually fol. by about, for, etc., or a clause)
anxiously desirous
eager (usually fol. by an infinitive)
careful or particular
- a solicitous housekeeper.
Antonyms
adjective
- easy-going , laid-back , unafraid , unworried
Synonyms
adjective
- anxious , appetent , apprehensive , ardent , athirst , attentive , avid , beside oneself , careful , caring , concerned , devoted , eager , earnest , heedful , impatient , keen , loving , mindful , raring , regardful , tender , thirsty , troubled , uneasy , worried sick , worried stiff , zealous , agitated , distressed , nervous , unsettled , agog , bursting , thirsting , considerate , courteous , gallant , polite , thoughtful , desirous , meticulous , worried
Xem thêm các từ khác
-
Solicitude
the state of being solicitous; anxiety or concern., solicitudes, causes of anxiety or care., an attitude expressing excessive attentiveness, noun, noun,... -
Solid
having three dimensions (length, breadth, and thickness), as a geometrical body or figure., of or pertaining to bodies or figures of three dimensions.,... -
Solidarity
union or fellowship arising from common responsibilities and interests, as between members of a group or between classes, peoples, etc., community of feelings,... -
Solidary
characterized by or involving community of responsibilities and interests. -
Solidifiable
to make solid; make into a hard or compact mass; change from a liquid or gaseous to a solid form., to unite firmly or consolidate., to form into crystals;... -
Solidification
to make solid; make into a hard or compact mass; change from a liquid or gaseous to a solid form., to unite firmly or consolidate., to form into crystals;... -
Solidify
to make solid; make into a hard or compact mass; change from a liquid or gaseous to a solid form., to unite firmly or consolidate., to form into crystals;... -
Solidity
the state, property, or quality of being solid., firmness and strength; substantialness, strength of mind, character, finances, etc., obsolete . the amount... -
Solidungulate
having a single, undivided hoof on each foot, as a horse., also called soliped. a solidungulate animal. -
Solifidian
a person who maintains that faith alone, without the performance of good works, is all that is necessary for salvation. -
Soliloquist
to utter a soliloquy; talk to oneself., to utter in a soliloquy; say to oneself. -
Soliloquize
to utter a soliloquy; talk to oneself., to utter in a soliloquy; say to oneself. -
Soliloquy
an utterance or discourse by a person who is talking to himself or herself or is disregardful of or oblivious to any hearers present (often used as a device... -
Soliped
solidungulate. -
Solipsism
philosophy . the theory that only the self exists, or can be proved to exist., extreme preoccupation with and indulgence of one's feelings, desires, etc.;... -
Solipsist
philosophy . the theory that only the self exists, or can be proved to exist., extreme preoccupation with and indulgence of one's feelings, desires, etc.;... -
Solitaire
also called patience. any of various games played by one person with one or more regular 52-card packs, part or all of which are usually dealt out according... -
Solitarily
alone; without companions; unattended, living alone; avoiding the society of others, by itself; alone, characterized by the absence of companions, done... -
Solitariness
alone; without companions; unattended, living alone; avoiding the society of others, by itself; alone, characterized by the absence of companions, done... -
Solitary
alone; without companions; unattended, living alone; avoiding the society of others, by itself; alone, characterized by the absence of companions, done...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.