- Từ điển Anh - Anh
Specification
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act of specifying.
Usually, specifications. a detailed description or assessment of requirements, dimensions, materials, etc., as of a proposed building, machine, bridge, etc.
a particular item, aspect, calculation, etc., in such a description.
something specified, as in a bill of particulars; a specified particular, item, or article.
an act of making specific.
the state of having a specific character.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- blueprint , condition , designation , detail , item , particular , particularization , spec , stipulation , term , proviso , qualification , reservation
Xem thêm các từ khác
-
Specificity
the quality or state of being specific., biochemistry, pharmacology . the selective attachment or influence of one substance on another, as an antibiotic... -
Specify
to mention or name specifically or definitely; state in detail, to give a specific character to., to set forth as a specification., to name or state as... -
Specimen
a part or an individual taken as exemplifying a whole mass or number; a typical animal, plant, mineral, part, etc., (in medicine, microbiology, etc.) a... -
Speciosity
the quality or state of being specious. -
Specious
apparently good or right though lacking real merit; superficially pleasing or plausible, pleasing to the eye but deceptive., obsolete . pleasing to the... -
Speciousness
apparently good or right though lacking real merit; superficially pleasing or plausible, pleasing to the eye but deceptive., obsolete . pleasing to the... -
Speck
a small spot differing in color or substance from that of the surface or material upon which it appears or lies, a very little bit or particle, something... -
Speckle
a small speck, spot, or mark, as on skin., speckled coloring or marking., to mark with or as with speckles., verb, bespeckle , besprinkle , dapple , dot... -
Speckless
a small spot differing in color or substance from that of the surface or material upon which it appears or lies, a very little bit or particle, something... -
Specs
spectacles; eyeglasses., specifications. -
Spectacle
anything presented to the sight or view, esp. something of a striking or impressive kind, a public show or display, esp. on a large scale, spectacles.... -
Spectacled
wearing spectacles., (of an animal) having a marking resembling a pair of spectacles. -
Spectacular
of or like a spectacle; marked by or given to an impressive, large-scale display., dramatically daring or thrilling, a single television production featuring... -
Spectator
a person who looks on or watches; onlooker; observer., a person who is present at and views a spectacle, display, or the like; member of an audience.,... -
Specter
a visible incorporeal spirit, esp. one of a terrifying nature; ghost; phantom; apparition., some object or source of terror or dread, noun, the specter... -
Spectra
a pl. of spectrum., physics ., a broad range of varied but related ideas or objects, the individual features of which tend to overlap so as to form a continuous... -
Spectral
of or pertaining to a specter; ghostly; phantom., resembling or suggesting a specter., of, pertaining to, or produced by a spectrum or spectra., resembling... -
Spectre
specter., a ghostly appearing figure; "we were unprepared for the apparition that confronted us"[syn: apparition ], a mental representation of some... -
Spectrogram
a representation or photograph of a spectrum., sound spectrogram. -
Spectrograph
a spectroscope for photographing or producing a representation of a spectrum., sound spectrograph.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.