- Từ điển Anh - Anh
Spotlight
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a strong, focused light thrown upon a particular spot, as on a small area of a stage or in a television studio, for making some object, person, or group especially conspicuous.
a lamp for producing such a light.
a brilliant light with a focused beam, mounted on the side of an automobile and used for illuminating objects not within range of the headlights.
the area of immediate or conspicuous public attention
Verb (used with object)
to direct the beam of a spotlight upon; light with a spotlight.
to make conspicuous; call attention to
to hunt (animals) using a spotlight in order to temporarily blind or confuse them.
Verb (used without object)
to hunt by using a spotlight.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- center stage , fame , flashlight , floodlight , interest , light , limelight , notoriety , public attention , public eye , publicity
verb
- accentuate , draw attention , feature , floodlight , give prominence , highlight , illuminate , limelight * , point up , publicize , put on center stage , attention , beam , fame , limelight , publicity
Xem thêm các từ khác
-
Spots
a rounded mark or stain made by foreign matter, as mud, blood, paint, ink, etc.; a blot or speck., something that mars one's character or reputation; blemish;... -
Spotted
marked with or characterized by a spot or spots., sullied; blemished., adjective, blotched , dappled , dotted , flaked , flecked , freckled , mosaic ,... -
Spotted fever
any of several fevers characterized by spots on the skin, esp. as in cerebrospinal meningitis or typhus fever., tick fever., noun, cerebrospinal fever... -
Spotter
a person employed to remove spots from clothing, esp. at a dry-cleaning establishment., (in civil defense) a civilian who watches for enemy airplanes.,... -
Spottiness
full of, having, or occurring in spots, irregular or uneven in quality or character, spotty coloring ., a spotty performance . -
Spotty
full of, having, or occurring in spots, irregular or uneven in quality or character, adjective, adjective, spotty coloring ., a spotty performance ., constant... -
Spousal
often, spousals. the ceremony of marriage; nuptials., nuptial; matrimonial., adjective, noun, conjugal , connubial , hymeneal , married , matrimonial ,... -
Spouse
either member of a married pair in relation to the other; one's husband or wife., obsolete . to join, give, or take in marriage., noun, better half * ,... -
Spouseless
either member of a married pair in relation to the other; one's husband or wife., obsolete . to join, give, or take in marriage., adjective, fancy-free... -
Spout
to emit or discharge forcibly (a liquid, granulated substance, etc.) in a stream or jet., informal . to state or declaim volubly or in an oratorical manner,... -
Spouter
to emit or discharge forcibly (a liquid, granulated substance, etc.) in a stream or jet., informal . to state or declaim volubly or in an oratorical manner,... -
Spouting
guttering ( defs. 1?3 ) . -
Spoutless
to emit or discharge forcibly (a liquid, granulated substance, etc.) in a stream or jet., informal . to state or declaim volubly or in an oratorical manner,... -
Sprag
a pole or bar hinged to the rear axle of a cart or the like in such a way that it can brace the vehicle against a road to prevent it from rolling downhill.,... -
Sprain
to overstrain or wrench (the ligaments of an ankle, wrist, or other joint) so as to injure without fracture or dislocation., a violent straining or wrenching... -
Sprang
a pt. of spring. -
Sprat
a species of herring, clupea sprattus, of the eastern north atlantic., a small or inconsequential person or thing. -
Sprawl
to be stretched or spread out in an unnatural or ungraceful manner, to sit or lie in a relaxed position with the limbs spread out carelessly or ungracefully,... -
Spray
water or other liquid broken up into minute droplets and blown, ejected into, or falling through the air., a jet of fine particles of liquid, as medicine,... -
Spray gun
a device consisting of a container from which paint or other liquid is sprayed through a nozzle by air pressure from a pump.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.