- Từ điển Anh - Việt
Limelight
Nghe phát âmMục lục |
/´laim¸lait/
Thông dụng
Danh từ
Đèn sân khấu; ánh sáng đèn
(nghĩa bóng) ánh đèn quảng cáo
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đèn sân khấu
Giải thích EN: An intense light source derived by applying an oxyhydrogen flame to a cylinder of lime; formerly used widely in lighthouse beacons and theater spotlights.
Giải thích VN: Một nguồn sáng mạnh sinh ra bằng cách ứng dụng một ngọn lửa hydrô ôxi vào một ống trụ bằng vôi; trước đây được dùng rộng rãi trong các đèn hải đăng và đèn pha của rạp hát.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- eminence , exposure , fifteen minutes of fame , focus of attention , glare , hype * , media attention , photo opportunity , prominence , public eye , public interest , public notice , public recognition , renown , spotlight
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Limen
/ ´laimən /, Danh từ: (tâm lý học) ngưỡng kích thích dưới, Kỹ thuật... -
Limen nasi
thềm mũi, -
Limen of insula
nếp liềm, thềm thủy đảo, -
Limen of twoness
ngưỡng phân biệt hai điểm, -
Limennasi
thềm mũi., -
Limenof insula
nếp liềm, thềm thủy đảo., -
Limenof twoness
ngưỡng phân biệt hai điểm, -
Limer
nồi lắng trong, -
Limerick
/ ´limərik /, Danh từ: bài thơ hài hước năm câu, -
Limespar
Địa chất: spat vôi, canxi, -
Limestone
/ ´laim¸stoun /, Danh từ: Đá vôi, Kỹ thuật chung: caco3, đá vôi,Limestone Scrubbing
lọc bằng đá vôi, sử dụng một dung dịch gồm nước và đá vôi để loại bỏ lượng khí lưu huỳnh tồn đọng trong ống...Limestone addition
chất phụ gia đá vôi, phụ gia đá vôi,Limestone bank
dải đá vôi,Limestone brick
gạch si-li-cat,Limestone deposit
trầm tích đá vôi, trầm tích đá vôi,Limestone dust
vôi bột,Limestone flux
chất trợ dung đá vôi,Limestone formation
thành hệ đá vôi,Limestone mortar
vữa vôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.