- Từ điển Anh - Anh
Stoned
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective Slang .
drunk.
intoxicated or dazed from drugs; high (sometimes fol. by out )
Synonyms
adjective
- baked * , bombed , boozed up , buzzed , doped , drugged , drunk , feeling no pain , flying * , fried , inebriated , intoxicated , loaded , on a trip , plastered , ripped , sloshed , smashed * , spaced out * , stewed , strung out , tanked , tipsy , totaled , tripping , wasted * , besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , sodden , high , zonked
Xem thêm các từ khác
-
Stoneless
the hard substance, formed of mineral matter, of which rocks consist., a rock or particular piece or kind of rock, as a boulder or piece of agate., a piece... -
Stonemason
a person who builds with or dresses stone. -
Stonewall
to engage in stonewalling., british . filibuster ( def. 3 ) ., cricket . (of a batsman) to play a defensive game, as by persistently blocking the ball... -
Stonewalling
the act of stalling, evading, or filibustering, esp. to avoid revealing politically embarrassing information. -
Stonework
any construction, as walls or the like, of stone; stone masonry., the techniques, processes, work, or art of dressing, setting, or designing in stone.,... -
Stonily
full of or abounding in stones or rock, pertaining to or characteristic of stone., resembling or suggesting stone, esp. in its hardness., unfeeling; merciless;... -
Stoniness
full of or abounding in stones or rock, pertaining to or characteristic of stone., resembling or suggesting stone, esp. in its hardness., unfeeling; merciless;... -
Stony
full of or abounding in stones or rock, pertaining to or characteristic of stone., resembling or suggesting stone, esp. in its hardness., unfeeling; merciless;... -
Stony-broke
lacking funds; "'skint' is a british slang term"[syn: broke ] -
Stony-hearted
hard-hearted. -
Stonyhearted
hard-hearted., adjective, callous , cold-hearted , compassionless , hard , hard-boiled , hardened , hardhearted , heartless , obdurate , unfeeling -
Stood
pt. and pp. of stand. -
Stooge
an entertainer who feeds lines to the main comedian and usually serves as the butt of his or her jokes., any underling, assistant, or accomplice., to act... -
Stook
shock 2 ( def. 1 ) ., shock 2 ( def. 2 ) ., to stack sheaves of grain; form a pile of straw. -
Stool
a single seat on legs or a pedestal and without arms or a back., a short, low support on which to stand, step, kneel, or rest the feet while sitting.,... -
Stool pigeon
a pigeon used as a decoy., also called stoolie, noun, agent provocateur , betrayer , blabbermouth * , canary * , decoy , deep throat , double-crosser ,... -
Stoop
to bend the head and shoulders, or the body generally, forward and downward from an erect position, to carry the head and shoulders habitually bowed forward,... -
Stop
to cease from, leave off, or discontinue, to cause to cease; put an end to, to interrupt, arrest, or check (a course, proceeding, process, etc.), to cut... -
Stop-off
stopover. -
Stop light
a taillight that lights up as the driver of a vehicle steps on the brake pedal to slow down or stop., traffic light., noun, caution light , green light...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.